Trong quy trình tố tụng hình sự, giai đoạn điều tra giữ vai trò nền tảng, thu thập chứng cứ để xác định sự thật khách quan của vụ án. Tuy nhiên, không phải mọi cuộc điều tra đều diễn ra liên tục. Vì nhiều lý do khách quan, quá trình điều tra có thể bị gián đoạn. "Tạm đình chỉ điều tra" là một trong những chế định pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh sự gián đoạn này.
Tạm đình chỉ điều tra là một quyết định tố tụng do Cơ quan điều tra ban hành nhằm tạm ngừng các hoạt động điều tra của một vụ án hình sự (hoặc đối với một bị can cụ thể) khi xuất hiện một trong các căn cứ pháp lý do luật định.
Tính "tạm thời" (Tạm ngừng): Tạm đình chỉ không phải là chấm dứt vụ án. Vụ án không kết thúc, trách nhiệm hình sự của đối tượng chưa được giải quyết, và hồ sơ vụ án không bị "đóng". Thay vào đó, vụ án được chuyển sang một trạng thái "chờ" hoặc "đóng băng" thủ tục. Trạng thái pháp lý này có nghĩa là mọi nghĩa vụ tố tụng chỉ bị tạm dừng, không bị hủy bỏ, và sẽ được khôi phục khi lý do tạm đình chỉ không còn. Điều này hoàn toàn trái ngược với "đình chỉ điều tra", vốn mang ý nghĩa là chấm dứt hoàn toàn vụ án.
Tính "bắt buộc": Việc tạm đình chỉ không phải là một công cụ tùy nghi mà Cơ quan điều tra (CQĐT) có thể sử dụng khi vụ án gặp khó khăn, bế tắc hoặc bị quá tải. Pháp luật quy định chặt chẽ các trường hợp (căn cứ) cụ thể mà CQĐT được phép hoặc buộc phải ra quyết định tạm đình chỉ. Đây là một cơ chế bảo vệ pháp chế, đảm bảo rằng CQĐT phải nỗ lực điều tra liên tục và chỉ được phép dừng lại khi gặp phải các rào cản khách quan, không thể vượt qua mà luật đã dự liệu.
Hệ thống văn bản pháp luật điều chỉnh chế định tạm đình chỉ điều tra được quy định tập trung và rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung 2025. Điều 229 BLTTHS 2015 sửa đổi, bổ sung 2025 quy định về các Căn cứ để tạm đình chỉ điều tra. Điều luật này liệt kê đầy đủ các trường hợp mà CQĐT được phép ra quyết định tạm đình chỉ, cụ thể:
"1. Cơ quan điều tra ra quyết định tạm đình chỉ điều tra khi thuộc một trong các trường hợp:
a) Khi chưa xác định được bị can hoặc không biết rõ bị can đang ở đâu nhưng đã hết thời hạn điều tra vụ án. Trường hợp không biết rõ bị can đang ở đâu, Cơ quan điều tra phải ra quyết định truy nã trước khi tạm đình chỉ điều tra;
b) Khi có kết luận giám định tư pháp xác định bị can bị bệnh tâm thần hoặc bệnh hiểm nghèo thì có thể tạm đình chỉ điều tra trước khi hết thời hạn điều tra;
c) Khi trưng cầu giám định, yêu cầu định giá tài sản, yêu cầu nước ngoài tương trợ tư pháp chưa có kết quả nhưng đã hết thời hạn điều tra. Trong trường hợp này, việc giám định, định giá tài sản, tương trợ tư pháp vẫn tiếp tục được tiến hành cho đến khi có kết quả;
d) Khi không thể kết thúc điều tra vì lý do bất khả kháng do thiên tai, dịch bệnh nhưng đã hết thời hạn điều tra.
Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao chủ trì, phối hợp với Bộ trưởng Bộ Công an, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng và thủ trưởng các cơ quan khác có liên quan quy định chi tiết điểm này.
2. Trường hợp vụ án có nhiều bị can mà lý do tạm đình chỉ điều tra không liên quan đến tất cả bị can thì có thể tạm đình chỉ điều tra đối với từng bị can.
3. Trong thời hạn 02 ngày kể từ ngày ra quyết định tạm đình chỉ điều tra, Cơ quan điều tra phải gửi quyết định này cho Viện kiểm sát cùng cấp, bị can, người bào chữa hoặc người đại diện của bị can; thông báo cho bị hại, đương sự và người bảo vệ quyền lợi của họ."
Thông tư liên tịch số 01/2020/TTLT-VKSNDTC-TANDTC-BCA-BQP-BNN&PTNT-BTC-BTP ngày 01/6/2020. Văn bản này quy định về việc phối hợp thực hiện một số điều của BLTTHS về quản lý, giải quyết các vụ án, vụ việc tạm đình chỉ. Sự ra đời của Thông tư này cho thấy BLTTHS tuy cung cấp nguyên tắc, nhưng thực tiễn đòi hỏi một cơ chế phối hợp liên ngành (Công an, Viện kiểm sát, Tòa án...) để rà soát, quản lý và thúc đẩy việc giải quyết các vụ án tồn đọng này, tránh để chúng bị "lãng quên" vô thời hạn.
Pháp luật hình sự yêu cầu quá trình điều tra phải diễn ra liên tục, khách quan và toàn diện. Do đó, việc tạm dừng chỉ được chấp nhận khi có những trở ngại khách quan, không thể khắc phục được quy định tại Điều 229 BLTTHS 2015.
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, tại Điều 229, quy định một danh sách các trường hợp tạm đình chỉ điều tra. Các căn cứ này có thể được hệ thống hóa thành các nhóm chính sau:
Nhóm 1: Khi chưa xác định được bị can: "Khi chưa xác định được bị can hoặc không biết rõ bị can đang ở đâu nhưng đã hết thời hạn điều tra vụ án" (Điểm a, khoản 1 Điều 229).
Nhóm 2: Khi đã có bị can nhưng gặp trở ngại khách quan: "Khi có kết luận giám định tư pháp xác định bị can bị bệnh tâm thần hoặc bệnh hiểm nghèo thì có thể tạm đình chỉ điều tra trước khi hết thời hạn điều tra". "Khi trưng cầu giám định, yêu cầu định giá tài sản, yêu cầu nước ngoài tương trợ tư pháp chưa có kết quả nhưng đã hết thời hạn điều tra". "Khi không thể kết thúc điều tra vì lý do bất khả kháng do thiên tai, dịch bệnh nhưng đã hết thời hạn điều tra" (Điểm b, c, d khoản 1 Điều 229).
Nhóm 3: Trường hợp đặc biệt: "Trường hợp vụ án có nhiều bị can mà lý do tạm đình chỉ điều tra không liên quan đến tất cả bị can thì có thể tạm đình chỉ điều tra đối với từng bị can". Điều này cho phép phần còn lại của vụ án (với các bị can khác) vẫn tiếp tục được điều tra, truy tố, xét xử bình thường. (khoản 2 Điều 229)
Đây là căn cứ quy định tại Khoản 1, Điểm a, Điều 229 BLTTHS 2015. Đây là tình huống mà người bị hại (đã tố giác tội phạm) thường lo lắng nhất, sợ rằng vụ án của mình bị "chìm xuồng".
Để áp dụng căn cứ này, CQĐT phải thỏa mãn đồng thời hai điều kiện:
Trường hợp 1: "Chưa xác định được bị can". Đây là các vụ án "ẩn danh" điển hình. Ví dụ, một vụ trộm cắp, cướp giật xảy ra mà không bắt được quả tang, không có nhân chứng rõ ràng, không để lại dấu vết. CQĐT đã áp dụng các biện pháp nghiệp vụ nhưng không thể tìm ra ai là thủ phạm.
Trường hợp 2: "Không biết rõ bị can đang ở đâu". Đây là trường hợp CQĐT đã xác định được thủ phạm (đã có đủ bằng chứng để khởi tố bị can) nhưng người này đã bỏ trốn trước khi bị bắt hoặc không rõ đang ở đâu.
Đối với Trường hợp 2 (bị can đã bỏ trốn), pháp luật đặt ra một nghĩa vụ pháp lý tiên quyết. BLTTHS 2015 và các văn bản hướng dẫn đều nhấn mạnh: "Trường hợp không biết rõ bị can đang ở đâu, Cơ quan điều tra phải ra quyết định truy nã trước khi tạm đình chỉ điều tra".
Đây là một cơ chế kiểm soát cực kỳ quan trọng. CQĐT không thể đơn thuần nói "chúng tôi không tìm thấy bị can A" rồi ra quyết định tạm đình chỉ. Họ bắt buộc phải chính thức ban hành Lệnh Truy nã (theo Điều 231), đưa thông tin bị can vào hệ thống truy nã toàn quốc. Chỉ sau khi hành động pháp lý này được thực hiện, CQĐT mới được phép ra quyết định tạm đình chỉ vụ án.
Đây là các căn cứ phổ biến nhất trong thực tiễn, áp dụng khi đã biết rõ bị can là ai nhưng quá trình tố tụng không thể tiếp tục vì các trở ngại khách quan.
- Bị can bị bệnh tâm thần hoặc bệnh hiểm nghèo (Điểm b, Khoản 1, Điều 229)
Điều kiện bắt buộc: Việc tạm đình chỉ phải dựa trên Kết luận giám định tư pháp của cơ quan y tế có thẩm quyền, chứ không thể dựa trên lời khai của gia đình hay bệnh án thông thường.
Hướng dẫn thủ tục: Theo hướng dẫn, đối với bệnh tâm thần, CQĐT thường ra quyết định tạm đình chỉ khi Viện kiểm sát (VKS) ra quyết định áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh. Đối với bệnh hiểm nghèo, phải có kết luận của cơ quan y tế cấp tỉnh trở lên xác nhận tình trạng bệnh lý khiến bị can không thể tham gia tố tụng.
- Chờ kết quả Giám định, định giá, tương trợ tư pháp (Điểm c, Khoản 1, Điều 229)
Đây là căn cứ thường gặp trong các vụ án kinh tế, tham nhũng (cần định giá tài sản thiệt hại), các vụ án công nghệ cao (cần giám định kỹ thuật số), hoặc các vụ án có yếu tố nước ngoài (cần ủy thác tư pháp, tương trợ tư pháp). Kết luận giám định/định giá là chứng cứ mấu chốt để xác định tội danh hoặc khung hình phạt, nếu không có nó, CQĐT không thể ra kết luận điều tra.
Một điểm khác biệt pháp lý tinh tế nhưng cực kỳ quan trọng là về thời điểm được phép tạm đình chỉ:
Sự khác biệt này xuất phát từ logic thực tiễn. Bệnh hiểm nghèo (ví dụ: bị can hôn mê) là một sự kiện bất khả kháng tức thời, khiến mọi hoạt động tố tụng (như hỏi cung) không thể tiếp tục ngay lập tức. Do đó, luật cho phép "dừng" ngay. Ngược lại, "chờ giám định" bản chất là một sự chậm trễ về thủ tục hành chính. Luật buộc CQĐT phải tiếp tục thực hiện các hoạt động điều tra khác (lấy lời khai nhân chứng, thu thập tài liệu...) cho đến khi "hết giờ". Chỉ khi đã hết thời hạn điều tra mà kết quả vẫn chưa có, CQĐT mới được phép tạm dừng. Cơ chế này ngăn chặn việc CQĐT lạm dụng việc "gửi giám định" vào ngày đầu tiên để "treo" vụ án.
- Không thể kết thúc điều tra vì lý do bất khả kháng (Điểm d, Khoản 1, Điều 229)
Đây là căn cứ được bổ sung để ứng phó với các tình huống khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục được, như thiên tai (lũ lụt, động đất) hoặc dịch bệnh (tương tự như đại dịch COVID-19) làm tê liệt các hoạt động tố tụng. Tương tự như căn cứ chờ giám định, luật yêu cầu phải "đã hết thời hạn điều tra" thì CQĐT mới được áp dụng căn cứ này để ra quyết định tạm đình chỉ.
Việc tạm đình chỉ một vụ án hình sự ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bị can, bị hại và trật tự xã hội. Do đó, pháp luật quy định chặt chẽ về thẩm quyền (ai được làm) và thủ tục (làm như thế nào), đặc biệt là vai trò giám sát của Viện kiểm sát.
Thẩm quyền ra quyết định tạm đình chỉ điều tra thuộc về Cơ quan điều tra đang thụ lý vụ án. Tuy nhiên, không phải bất kỳ cá nhân nào trong CQĐT cũng có thẩm quyền này. Theo quy định tại Điều 229 BLTTHS 2015 và các hướng dẫn, quyết định tạm đình chỉ phải do Thủ trưởng Cơ quan điều tra; hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra (khi được phân công) ký ban hành.
Điều tra viên trực tiếp thụ lý vụ án không có thẩm quyền ký quyết định này. Việc quy định thẩm quyền thuộc về lãnh đạo CQĐT thể hiện một nguyên tắc kiểm soát nội bộ (còn gọi là "nguyên tắc bốn mắt"). Điều tra viên là người đề xuất (dựa trên các căn cứ tại Điều 229), nhưng lãnh đạo CQĐT là người xem xét và quyết định. Đây là "chốt chặn" đầu tiên để đảm bảo quyết định tạm đình chỉ là có căn cứ, khách quan, không phải do ý muốn chủ quan của người thụ lý.
Quan trọng hơn, CQĐT không hành động một mình. Tồn tại một "thế cân bằng quyền lực" giữa CQĐT và Viện kiểm sát (VKS). Quyết định tạm đình chỉ của CQĐT bắt buộc phải gửi cho VKS cùng cấp để thực hiện chức năng kiểm sát.
VKS là "chốt chặn" thứ hai và có quyền lực thực sự. Theo các quy chế nghiệp vụ của ngành Kiểm sát, khi nhận được quyết định tạm đình chỉ, Kiểm sát viên phải "kiểm sát chặt chẽ". Nếu VKS thấy "quyết định tạm đình chỉ... không có căn cứ", VKS có quyền "ra quyết định huỷ bỏ quyết định tạm đình chỉ" và "yêu cầu Cơ quan điều tra phục hồi điều tra". Điều này cho thấy CQĐT không có "toàn quyền"; VKS mới là cơ quan có quyền phủ quyết và đảm bảo tính hợp pháp của việc tạm đình chỉ.
Quyết định tạm đình chỉ điều tra là một văn bản tố tụng chính thức, phải được làm theo mẫu thống nhất và có các nội dung bắt buộc, bao gồm: thời gian, địa điểm ra quyết định; lý do và căn cứ tạm đình chỉ (phải trích dẫn điểm, khoản cụ thể của Điều 229); và các vấn đề liên quan như xử lý vật chứng, tài liệu, và đặc biệt là việc xử lý các biện pháp ngăn chặn đã áp dụng.
Nghĩa vụ quan trọng nhất của CQĐT sau khi ban hành quyết định là nghĩa vụ tống đạt (gửi) quyết định. Đây không phải là thủ tục hành chính thông thường, mà là bản chất của quy trình tố tụng công bằng, nhằm đảm bảo quyền của các bên liên quan.
Theo Điều 230 BLTTHS 2015, CQĐT bắt buộc phải gửi quyết định này. Cụ thể, theo Khoản 3 Điều 229, trong thời hạn 02 ngày kể từ ngày ra quyết định, CQĐT phải gửi quyết định cho Viện kiểm sát cùng cấp, bị can, người bào chữa hoặc người đại diện của bị can; đồng thời thông báo cho bị hại, đương sự và người bảo vệ quyền lợi của họ.
Việc tống đạt này nhằm đảm bảo:
Nếu các bên liên quan (bị can, bị hại) không nhận được quyết định này trong thời hạn luật định, họ có quyền khiếu nại về hành vi tố tụng (không tống đạt văn bản) của CQĐT để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Hậu quả pháp lý và các vấn đề liên quan khi tạm đình chỉ bao gồm thời hạn của vụ án và, đặc biệt nhất, tình trạng tự do của bị can.
Pháp luật hiện hành không quy định thời hạn tối đa cho việc tạm đình chỉ điều tra, mà quy định về phục hồi điều tra cứ cứ khoản 1 Điều 235 BLTTHS khi "Khi có lý do để hủy bỏ quyết định đình chỉ điều tra hoặc quyết định tạm đình chỉ điều tra thì Cơ quan điều tra ra quyết định phục hồi điều tra, nếu chưa hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự."
Thời hạn này là vô định và phụ thuộc hoàn toàn vào việc khi nào lý do tạm đình chỉ (quy định tại Điều 229) không còn nữa. Việc quy định như vậy, dù tạo ra nguy cơ tồn đọng án, nhưng là cần thiết về mặt logic để bảo vệ công lý. Nếu luật đặt ra một thời hạn tối đa (ví dụ: 2 năm) cho việc tạm đình chỉ, tội phạm chỉ cần bỏ trốn hoặc trì hoãn kết quả giám định quá 2 năm là có thể thoát tội.
Nếu tạm đình chỉ vì bị can bỏ trốn, thời hạn là cho đến khi bắt được bị can – dù là 10 năm hay 20 năm. Nếu tạm đình chỉ vì chờ kết quả giám định, thời hạn là cho đến khi có kết quả giám định. (Lưu ý: theo Điểm c Khoản 1 Điều 229, việc giám định vẫn tiếp tục trong thời gian tạm đình chỉ). Nếu tạm đình chỉ vì bị can bị bệnh hiểm nghèo, thời hạn là cho đến khi bị can khỏi bệnh. (Lưu ý: Đối với trường hợp bị can bỏ trốn và đã bị truy nã, thời hiệu truy cứu TNHS sẽ bị tạm dừng, bắt đầu tính lại từ khi bị can ra đầu thú hoặc bị bắt giữ).
Khi có lý do để hủy bỏ quyết định tạm đình chỉ vụ án và vẫn còn thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự thì Tòa án ra quyết định phục hồi vụ án theo quy định tại khoản 1 Điều 283 Bộ luật Tố tụng hình sự. Đối với vụ án tạm đình chỉ nhưng đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, Tòa án ra ngay quyết định đình chỉ vụ án mà không phải ra quyết định phục hồi vụ án.
Tạm đình chỉ điều tra là một chế định pháp lý quan trọng trong tố tụng hình sự, thể hiện sự cân bằng giữa yêu cầu điều tra, xử lý tội phạm và việc bảo đảm các quyền con người, quyền công dân. Nó không phải là dấu chấm hết cho vụ án mà chỉ là một "khoảng lặng" tố tụng bắt buộc khi xuất hiện các trở ngại khách quan được luật định rõ ràng tại Điều 229 BLTTHS 2015. Việc hiểu đúng bản chất "tạm thời" của chế định này và nắm rõ các hậu quả pháp lý giúp các bên liên quan bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, đồng thời đảm bảo Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát tuân thủ nghiêm ngặt thủ tục, tránh lạm dụng để kéo dài hay "bỏ quên" vụ án, và sẵn sàng kích hoạt cơ chế "phục hồi điều tra" ngay khi lý do tạm đình chỉ không còn, đảm bảo sự liên tục và kịp thời của pháp luật.