THỜI HẠN KHÁNG CÁO, KHÁNG NGHỊ BẢN ÁN SƠ THẨM HÌNH SỰ LÀ BAO LÂU?

25/11/2025
TIN TỨC
Trong tố tụng hình sự, quyền kháng cáo và quyền kháng nghị là những bảo đảm quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị kết án, bị hại và các bên liên quan, đồng thời góp phần bảo đảm tính khách quan, công bằng của hoạt động xét xử. Thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm được pháp luật quy định chặt chẽ, nhằm đảm bảo việc xem xét lại bản án, quyết định sơ thẩm được thực hiện kịp thời, đúng quy trình. Đây là một cơ chế quan trọng thể hiện nguyên tắc hai cấp xét xử, đồng thời khẳng định sự nghiêm minh và minh bạch của nền tư pháp hình sự Việt Nam.

Trong quá trình tố tụng hình sự, quyền kháng cáo và kháng nghị giữ vai trò đặc biệt quan trọng, là cơ chế pháp lý bảo đảm cho việc xét xử được công bằng, khách quan và đúng pháp luật. Đây không chỉ là quyền của người bị kết án, người bị hại, các đương sự khác mà còn là công cụ để Viện kiểm sát thực hiện chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp. Pháp luật quy định cụ thể về thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm nhằm bảo đảm mọi yêu cầu xem xét lại bản án, quyết định chưa có hiệu lực pháp luật đều được thực hiện trong phạm vi thời gian hợp lý, tránh kéo dài vụ việc và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên một cách kịp thời.

1. Vị trí và vai trò của giai đoạn phúc thẩm trong tố tụng hình sự

Trong hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam, giai đoạn phúc thẩm giữ một vị trí đặc biệt quan trọng, là cấp xét xử thứ hai và cuối cùng trong thủ tục xét xử thông thường. Theo quy định tại Điều 330 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2021 và 2025 (BLTTHS 2015) xét xử phúc thẩm là việc Tòa án cấp trên trực tiếp xét xử lại vụ án hoặc xét lại quyết định sơ thẩm mà bản án, quyết định sơ thẩm đó chưa có hiệu lực pháp luật khi có kháng cáo hoặc kháng nghị. Như vậy, về bản chất, phúc thẩm vừa là giai đoạn kiểm tra lại hoạt động tư pháp của cấp sơ thẩm, vừa là cơ chế bảo vệ quyền con người và quyền công dân trong tố tụng hình sự.

1.1. Vị trí của giai đoạn phúc thẩm trong hệ thống tố tụng hình sự

Phúc thẩm là một cấp xét xử độc lập, nằm giữa xét xử sơ thẩm và các thủ tục đặc biệt (giám đốc thẩm, tái thẩm). Về mặt tố tụng, đây là giai đoạn xét xử thứ hai, chỉ được mở ra khi bản án hoặc quyết định sơ thẩm bị kháng cáo, kháng nghị hợp pháp. Giai đoạn này đánh dấu cơ hội cuối cùng trong thủ tục xét xử thông thường để các bên trong vụ án có thể yêu cầu xem xét lại bản án sơ thẩm trước khi nó trở thành bản án có hiệu lực pháp luật và được thi hành.

Vị trí này thể hiện nguyên tắc hiến định về hai cấp xét xử – được quy định tại Điều 31 Hiến pháp năm 2013, đảm bảo rằng phán quyết của Tòa án cấp sơ thẩm có thể được xem xét lại bởi một cơ quan tư pháp cấp trên. Nhờ vậy, phúc thẩm không chỉ mang ý nghĩa là cấp xét xử bổ sung mà còn là cấp kiểm tra, giám sát tư pháp, bảo đảm cho hoạt động xét xử được thực hiện đúng pháp luật, đúng người, đúng tội và đúng mức hình phạt.

1.2. Vai trò của giai đoạn phúc thẩm trong tố tụng hình sự

Thứ nhất, phúc thẩm là cơ chế bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong hoạt động tư pháp. Theo thông lệ quốc tế và các chuẩn mực của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 (ICCPR), người bị kết án có quyền được xét xử lại vụ án của mình bởi một tòa án cấp cao hơn (Điều 14.5). Giai đoạn phúc thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam thể hiện sự nội luật hóa quy định này, bảo đảm người bị buộc tội có quyền khiếu nại, kháng cáo và được một cơ quan tư pháp cấp trên xem xét lại bản án của mình. Đây là một biểu hiện cụ thể của nguyên tắc bảo đảm quyền được xét xử công bằng, góp phần ngăn ngừa oan, sai, bảo vệ quyền tự do và danh dự của con người.

Thứ hai, phúc thẩm là cơ chế kiểm tra và sửa chữa sai lầm tư pháp của cấp sơ thẩm. Không thể loại trừ khả năng cấp sơ thẩm có thể mắc sai lầm trong đánh giá chứng cứ, áp dụng pháp luật hoặc vi phạm thủ tục tố tụng. Vì vậy, phúc thẩm được thiết lập như một công cụ tự kiểm soát nội bộ của hệ thống tư pháp, giúp kịp thời phát hiện, sửa chữa những sai sót trong quá trình xét xử sơ thẩm. Việc xét xử lại toàn bộ hoặc một phần vụ án, cũng như việc cho phép xem xét chứng cứ mới, giúp đảm bảo rằng bản án phúc thẩm khi có hiệu lực phải phản ánh đúng sự thật khách quan và tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật.

Thứ ba, phúc thẩm bảo đảm tính thống nhất và hiệu lực của pháp luật trong hoạt động xét xử. Thông qua việc xét lại các bản án sơ thẩm của cấp dưới, Tòa án cấp phúc thẩm còn thực hiện chức năng định hướng, hướng dẫn và chuẩn hóa hoạt động xét xử. Các bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật góp phần tạo ra tiền lệ xét xử và là cơ sở quan trọng để thống nhất việc áp dụng pháp luật trong toàn hệ thống Tòa án. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thực tiễn xét xử ngày càng đa dạng, phức tạp.

Thứ tư, phúc thẩm góp phần nâng cao chất lượng hoạt động tư pháp và củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý. Khi các bản án sơ thẩm được Tòa án cấp trên xem xét lại một cách khách quan, toàn diện, người dân có thể tin tưởng hơn vào tính minh bạch, công bằng của hệ thống tư pháp. Đồng thời, việc phúc thẩm các vụ án còn là dịp để các Thẩm phán rút kinh nghiệm chuyên môn, hoàn thiện kỹ năng nghề nghiệp và củng cố năng lực xét xử, qua đó nâng cao chất lượng chung của nền tư pháp.

2. Thời hạn kháng cáo theo thủ tục phúc thẩm 

Điều 333 BLTTHS 2015 quy định chi tiết về thời hạn kháng cáo, xác định khung thời gian mà người có quyền kháng cáo phải thực hiện quyền của mình.

2.1. Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm

Theo quy định tại khoản 1 điều 333 BLTTHS 2015, thời hạn kháng cáo bản án hình sự sơ thẩm là 15 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án. Đây là mốc thời gian áp dụng chung cho những người tham gia tố tụng có mặt tại phiên tòa.   

Tuy nhiên, đối với bị cáo hoặc đương sự vắng mặt tại phiên tòa, pháp luật tạo ra một cơ chế linh hoạt để bảo vệ quyền lợi của họ. Thời hạn 15 ngày này được tính từ ngày họ nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết theo quy định của pháp luật.   

Việc quy định hai mốc khởi điểm tính thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm (ngày tuyên án cho người có mặt và ngày nhận bản án/niêm yết cho người vắng mặt) thể hiện sự ưu tiên bảo vệ triệt để quyền kháng cáo của đương sự. Mặc dù sự linh hoạt này có thể kéo dài thời gian bản án có hiệu lực, nó đảm bảo rằng quyền tố tụng cơ bản không bị tước đoạt chỉ vì cá nhân không có mặt tại phiên tòa hoặc chưa tiếp cận được văn bản pháp lý chính thức. Ngày bắt đầu tính thời hạn kháng cáo được xác định là ngày tiếp theo của ngày được xác định (ngày tuyên án, ngày nhận bản án, hoặc ngày niêm yết).   

2.2. Thời hạn Kháng cáo Quyết định sơ thẩm

Đối với các quyết định sơ thẩm của Tòa án (ví dụ: quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ giải quyết vụ án ), thời hạn kháng cáo ngắn hơn, là 07 ngày kể từ ngày người có quyền kháng cáo nhận được quyết định. Thời hạn 07 ngày này thể hiện yêu cầu về tính nhanh chóng trong việc giải quyết các vấn đề tố tụng phát sinh trong quá trình xét xử. ( Khoản 2 điều 333 BLTTHS 2015)

2.3. Ngày kháng cáo được xem là hợp lệ 

Theo quy định tại khoản 3 điều 333 BLTTHS 2015, bổ sung bởi Khoản 55 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng hình sự 2025 thì để giải quyết tranh chấp về tính kịp thời của việc nộp đơn, BLTTHS 2015 quy định rõ ràng về cách xác định ngày kháng cáo hợp lệ :   

Gửi qua dịch vụ bưu chính: Ngày kháng cáo được tính là ngày theo dấu bưu chính nơi gửi.

Gửi qua Giám thị Trại tạm giam, Trưởng Nhà tạm giữ, Trưởng phân trại thuộc trại tạm giam: Ngày kháng cáo là ngày Giám thị Trại tạm giam hoặc Trưởng Nhà tạm giữ, Trưởng phân trại thuộc trại tạm giam  nhận được đơn. Các cơ quan này có trách nhiệm ghi rõ ngày nhận đơn và ký xác nhận vào đơn. Quy định này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng quyền kháng cáo của người đang bị giam giữ không bị ảnh hưởng bởi sự chậm trễ hành chính.   

Nộp trực tiếp tại Tòa án: Ngày kháng cáo là ngày Tòa án nhận đơn.

Trình bày trực tiếp với Tòa án: Ngày kháng cáo là ngày Tòa án lập biên bản về việc kháng cáo.

Việc pháp luật xác định ngày kháng cáo dựa trên dấu của bên thứ ba (bưu chính hoặc trại giam) có ý nghĩa pháp lý sâu sắc. Nó chuyển rủi ro hành chính tiềm ẩn (ví dụ: sự chậm trễ trong việc chuyển phát) khỏi người kháng cáo, đảm bảo rằng nếu họ đã thực hiện hành vi nộp đơn đúng hạn tại cơ quan có thẩm quyền, quyền lợi của họ sẽ được bảo vệ.

3. Thời hạn kháng nghị vụ phúc thẩm án hình sự

Theo quy định tại Điều 337 BLTTHS 2015 thì thời hạn kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm đối với bản án sơ thẩm dành cho viện kiểm sát cùng cấp là 15 ngày, viện kiểm sát cấp trên trực tiếp là 30 ngày kể từ ngày toà án tuyên án.

Thời hạn kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm đối với quyết định sơ thẩm dành cho viện kiểm sát cùng cấp là 07 ngày, viện kiểm sát cấp trên trực tiếp là 15 ngày kể từ ngày toà án ra quyết định tại Điều 337 BLTTHS 2015, Điều 32 Quy chế thực hành quyền công tố, kiểm sát xét xử vụ án hình sự (ban hành kèm theo Quyết định số 505/QĐ-VKSTC ngày 18/12/2017 của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao).

Nếu quá thời hạn kháng nghị, viện kiểm sát cùng cấp với tòa án cấp sơ thẩm mới phát hiện vi phạm pháp luật hoặc phát hiện có tình tiết mới thì phải đề nghị viện trưởng viện kiểm sát cấp trên kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm kèm theo các tài liệu có liên quan như bản án, quyết định sơ thẩm, biên bản phiên tòa.

Pháp luật tố tụng hình sự hiện hành không quy định về kháng nghị quá hạn. Việc vi phạm thời hạn của cơ quan tiến hành tố tụng phải bị coi là không hợp pháp. Trong trường hợp hết thời hạn kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm, viện trưởng viện kiểm sát có thẩm quyền có thể kháng nghị bản án, quyết định sơ thẩm đã có hiệu lực pháp luật theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm nếu có căn cứ và còn thời hạn kháng nghị theo quy định tại Chương XXV hoặc Chương XXVI Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015.

Kết luận 

Có thể thấy, việc quy định rõ ràng thời hạn kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả của quá trình tố tụng mà còn thể hiện tinh thần thượng tôn pháp luật trong nền tư pháp hình sự Việt Nam. Đây là cơ sở quan trọng để bảo đảm rằng mọi bản án, quyết định của Tòa án đều được xem xét cẩn trọng, đúng quy trình, qua đó củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý và sự công bằng của pháp luật.

Chia sẻ

Bài viết liên quan