Kinh doanh mỹ phẩm xách tay từ lâu được xem là lối đi tắt giúp tối ưu chi phí và tăng biên lợi nhuận, nhưng thực chất lại tiềm ẩn những rủi ro pháp lý ngày càng khó lường. Việc chia nhỏ hàng hóa, gửi qua đường hàng không, ký gửi theo lối tiểu ngạch hay sử dụng dịch vụ “bao thuế” không còn là vùng an toàn.

Từ năm 2025, cơ chế định giá theo giá thị trường và các vụ án lớn như Mailisa đã cho thấy ranh giới giữa xử phạt hành chính và truy cứu hình sự mỏng đến mức chỉ cần một sai lệch nhỏ về giá trị hoặc nguồn gốc hàng hóa là có thể vượt ngưỡng hình sự.

Bài viết này Luật Minh Khuê sẽ phân tích thực tiễn về toàn bộ rủi ro pháp lý liên quan đến mỹ phẩm nhập lậu, giúp bạn đánh giá chính xác tình trạng của mình và chủ động lựa chọn phương án kinh doanh an toàn hơn.

1. Buôn lậu mỹ phẩm được quy định thế nào theo Luật Hình sự?

Theo Điều 188 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), buôn lậu là hành vi đưa hàng hóa qua biên giới hoặc từ khu phi thuế quan vào nội địa một cách trái pháp luật để bán kiếm lời. Với mỹ phẩm, cơ quan tố tụng tập trung làm rõ ba điểm chính sau:

Hành vi đưa hàng qua biên giới: Mỹ phẩm được vận chuyển từ nước ngoài vào Việt Nam qua sân bay, cảng biển, cửa khẩu đường bộ hoặc đường tiểu ngạch.

Tính chất trái phép của việc nhập hàng: Hàng không làm thủ tục hải quan, sử dụng giấy tờ giả, khai báo gian dối hoặc thiếu giấy phép chuyên ngành như Phiếu công bố sản phẩm.

Mục đích thương mại: Người nhập hàng nhằm mục đích bán kiếm lời. Đây là điểm phân biệt quan trọng với tội vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới (Điều 189). Người chỉ vận chuyển thuê không hưởng lợi từ việc bán hàng thường bị xử lý theo Điều 189, còn người đặt hàng bán hàng hưởng lợi sẽ bị xem là buôn lậu.

Chủ thể có thể bị xử lý khi là:

  • Cá nhân từ đủ 16 tuổi có năng lực trách nhiệm hình sự.
  • Pháp nhân thương mại như doanh nghiệp, công ty cũng có thể bị truy cứu nếu tổ chức việc buôn lậu.

Phân biệt buôn lậu với kinh doanh hàng nhập lậu

Trong thực tiễn tố tụng, cần phân định rõ ranh giới giữa buôn lậu theo Điều 188 BLHS và kinh doanh hàng nhập lậu theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP để xác định đúng tính chất trách nhiệm. 

Buôn lậu là hành vi đưa hàng hóa qua biên giới trái phép nhằm mục đích thương mại. Yếu tố quyết định nằm ở sự can dự của người thực hiện vào quá trình nhập hàng, bao gồm việc tổ chức đặt hàng, thỏa thuận đường đi tiểu ngạch, sử dụng dịch vụ “bao thuế”, hoặc chỉ đạo người khác mang hàng về. Chỉ cần chứng minh được vai trò chủ mưu, chỉ đạo hoặc hưởng lợi từ quá trình nhập hàng, người không trực tiếp qua cửa khẩu vẫn bị truy cứu trách nhiệm hình sự về buôn lậu.

Kinh doanh hàng nhập lậu chỉ đặt ra khi hành vi diễn ra trong nội địa và không liên quan đến quá trình đưa hàng qua biên giới. Đây là hành vi mua bán, tàng trữ, phân phối hàng hóa không có chứng từ hợp pháp. Trách nhiệm chủ yếu là xử phạt hành chính, chỉ chuyển sang hình sự trong trường hợp có thêm yếu tố cấu thành tội phạm khác (ví dụ: hàng giả, gian dối khách hàng).

Ranh giới giữa hai hành vi bị xóa nhòa khi cơ quan điều tra chứng minh rằng người “kinh doanh” thực chất là người đặt hàng từ nước ngoài và tổ chức việc vận chuyển vào Việt Nam. Trong các vụ việc liên quan đến mỹ phẩm, chủ shop online hoặc chủ thẩm mỹ viện thường rơi vào trường hợp này. 

Họ không trực tiếp xách tay hàng, nhưng giữ vai trò quyết định trong chuỗi nhập hàng đặt mua, chọn đơn vị vận chuyển tiểu ngạch, thanh toán chi phí bao thuế và hưởng lợi từ việc bán hàng. Khi đường dây vận chuyển bị phát hiện, họ bị xem xét với tư cách chủ mưu hoặc người thuê vận chuyển, và do đó bị truy cứu trách nhiệm hình sự về buôn lậu.

Mỹ phẩm là mặt hàng kinh doanh có điều kiện. Việc không có "Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm" (CFS) không chỉ là vi phạm hành chính mà còn là căn cứ để cơ quan tố tụng xem xét các yếu tố lừa dối khách hàng hoặc buôn bán hàng giả nếu chất lượng không đúng như nhãn mác.

Do tính chất đặc thù này khiến các vụ buôn lậu mỹ phẩm thường có mức độ nguy hiểm cao hơn và dễ bị xử lý hình sự so với các mặt hàng thông thường.

2. Khi nào buôn lậu mỹ phẩm bị xử lý Hình sự?

Việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với buôn lậu mỹ phẩm được xác định dựa trên giá trị hàng hóa, tiền sử vi phạm và tính chất của tang vật.

Người thực hiện hành vi buôn lậu sẽ bị khởi tố hình sự khi giá trị hàng hóa từ 100.000.000 đồng trở lên. Dưới ngưỡng này, hành vi vẫn có thể bị xử lý hình sự nếu thuộc một trong các trường hợp:

  • Đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi tương tự và chưa hết thời hạn được coi là chưa bị xử phạt;
  • Có án tích liên quan đến các tội về kinh tế, chưa được xóa;
  • Tang vật bị xác định là “hàng cấm” theo quy định chuyên ngành.

Rủi ro pháp lý thường phát sinh trong thực tiễn

(a) Rủi ro về định giá tài sản

Kể từ khi Nghị định 250/2025/NĐ-CP có hiệu lực, giá trị tang vật buôn lậu trong tố tụng hình sự không còn được xác định theo hóa đơn mua hàng ở nước ngoài mà dựa vào giá thị trường tại thời điểm, địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.

Điều này dẫn đến tình huống phổ biến, hàng nhập có giá gốc thấp nhưng giá thị trường trong nước cao hơn đáng kể, khiến hành vi đủ điều kiện truy cứu trách nhiệm hình sự dù người vi phạm cho rằng giá gốc “không vượt ngưỡng”.

Ví dụ: Lô mỹ phẩm nhập về theo hóa đơn 80 triệu đồng nhưng được định giá theo thị trường là 150 triệu đồng thì đủ căn cứ khởi tố về buôn lậu.

(b) Rủi ro chuyển hóa tội danh sang buôn bán hàng giả

Trong trường hợp hàng hóa bị giám định không đúng tiêu chuẩn của hàng chính hãng, cơ quan tố tụng có thể chuyển hướng xử lý từ buôn lậu sang buôn bán hàng giả theo Điều 192 BLHS. Ngưỡng truy cứu đối với tội danh này thấp hơn rất nhiều: chỉ cần giá trị tương đương hàng thật từ 30.000.000 đồng trở lên.

Đáng lưu ý, tội buôn bán hàng giả thường được đánh giá nghiêm trọng hơn buôn lậu thuần túy vì xâm phạm trực tiếp sức khỏe người tiêu dùng, nên việc áp dụng hình phạt tù giam và hạn chế án treo diễn ra phổ biến hơn.

3. Các khung hình phạt đối với tội buôn lậu mỹ phẩm (Điều 188 BLHS)

Để xác định mức hình phạt trong các vụ án buôn lậu mỹ phẩm, cơ quan tiến hành tố tụng căn cứ vào giá trị hàng hóa buôn lậu, mức độ tổ chức của hành vi, và các tình tiết tăng nặng giảm nhẹ theo Điều 188 Bộ luật Hình sự. Điều luật này chia hành vi buôn lậu thành 04 khung, từ phạt tiền đến 20 năm tù. Giá trị tang vật có thể được cộng dồn nhiều lần vận chuyển, miễn là chứng minh được cùng một chuỗi hành vi phạm tội.

Khung 1: Khung cơ bản

  • Điều kiện áp dụng: Giá trị từ 100 đến dưới 300 triệu đồng; hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng người thực hiện đã từng bị xử phạt hành chính hoặc có án tích về hành vi tương tự và chưa được xóa.
  • Hình phạt: Phạt tiền 50 - 300 triệu đồng hoặc phạt tù 6 tháng đến 3 năm.

Đây là khung duy nhất còn có thể xin phạt tiền thay thế tù giam khi có nhiều tình tiết giảm nhẹ.

Khung 2: Khung tăng nặng

  • Điều kiện áp dụng: Giá trị từ 300 đến dưới 500 triệu đồng; hoặc phạm tội có tổ chức; có tính chất chuyên nghiệp; lợi dụng chức vụ, quyền hạn; thu lợi bất chính từ 100 đến dưới 500 triệu đồng.
  • Hình phạt: Phạt tù 3 - 7 năm.

Các đường dây vận chuyển qua trung gian hoặc hoạt động theo nhóm thường bị xác định là có tổ chức, khiến vụ án bị đẩy lên khung 2 dù giá trị tang vật chưa cao.

Khung 3: Khung rất nghiêm trọng

  • Điều kiện áp dụng: Giá trị từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ đồng; hoặc thu lợi bất chính tương ứng.
  • Hình phạt: Phạt tù 7 - 15 năm.

Khung 4: Khung đặc biệt nghiêm trọng

  • Điều kiện áp dụng: Giá trị từ 1 tỷ đồng trở lên; hoặc thu lợi bất chính từ 1 tỷ đồng trở lên; hoặc lợi dụng hoàn cảnh đặc biệt như thiên tai, dịch bệnh để phạm tội.
  • Hình phạt: Phạt tù 12 - 20 năm.

Ghi nhận: Đây là mức cao nhất đối với cá nhân phạm tội buôn lậu theo BLHS.

4. Mức phạt hành chính đối với buôn lậu mỹ phẩm

Khi hành vi buôn bán mỹ phẩm nhập lậu không đủ căn cứ xử lý hình sự (thường do giá trị tang vật dưới 100 triệu đồng), người vi phạm sẽ bị xử phạt theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, đã được sửa đổi bởi Nghị định 24/2025/NĐ-CP. Khung xử phạt đối với mỹ phẩm có đặc thù riêng: mức phạt tiền bị nhân đôi so với hàng hóa thông thường và bắt buộc phải tiêu hủy toàn bộ tang vật.

Pháp luật xếp mỹ phẩm vào nhóm hàng hóa kinh doanh có điều kiện, liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, mức phạt hành chính được điều chỉnh theo hướng nghiêm khắc hơn:

  • Mức phạt cơ sở (áp dụng cho hàng hóa thông thường).
  • Mức phạt áp dụng cho mỹ phẩm = 2 x mức phạt cơ sở.

Trường hợp chủ thể vi phạm là tổ chức/doanh nghiệp, mức phạt tiếp tục nhân đôi so với cá nhân. Điều này có nghĩa: doanh nghiệp bị xử phạt gấp bốn lần mức phạt cơ sở.

Mức phạt cụ thể như sau:

Giá trị tang vật (mỹ phẩm nhập lậu)Mức phạt cơ sở (hàng thông thường)Mức phạt áp dụng cho mỹ phẩm (áp dụng cho cá nhân, tổ chức thêm x 2)
Dưới 3 triệu đồng0,5 - 1 triệu đồng1 - 2 triệu đồng
3 - dưới 10 triệu đồng1 - 3 triệu đồng2 - 6 triệu đồng
10 - dưới 30 triệu đồng3 - 5 triệu đồng6 - 10 triệu đồng
30 - dưới 50 triệu đồng5 - 10 triệu đồng10 - 20 triệu đồng
50 - dưới 70 triệu đồng10 - 15 triệu đồng20 - 30 triệu đồng
70 - dưới 100 triệu đồng15 - 20 triệu đồng30 - 40 triệu đồng
Từ 100 triệu đồng trở lên (không đủ yếu tố hình sự)20 - 50 triệu đồng40 - 100 triệu đồng

Vi phạm trong lĩnh vực mỹ phẩm thường có tác động tài chính nghiêm trọng hơn các nhóm hàng khác. Người vi phạm phải đối mặt với các nghĩa vụ sau:

  • Tịch thu hoặc tiêu hủy toàn bộ tang vật, dẫn đến mất hoàn toàn vốn nhập hàng.
  • Nộp phạt hành chính với mức phạt gần tương đương giá trị lô hàng.
  • Truy thu toàn bộ số lợi bất hợp pháp từ những lô mỹ phẩm nhập lậu đã bán trước đó nếu cơ quan chức năng xác định được doanh thu.

Trong thực tiễn, khoản truy thu này thường lớn hơn nhiều so với mức phạt tiền, đặc biệt đối với những cơ sở kinh doanh có hệ thống bán hàng online và dữ liệu giao dịch dễ truy vết.

5. Áp dụng các tình tiết giảm nhẹ

Trong các vụ việc liên quan đến mỹ phẩm nhập lậu, việc xử lý ban đầu của người bị kiểm tra có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bị áp dụng biện pháp ngăn chặn cũng như mức độ trách nhiệm hình sự. Khi cơ quan chức năng đã tiến hành kiểm tra, hướng hành động tối ưu không phải là phủ nhận toàn bộ sự việc, mà là hợp tác đúng mức, giữ quyền lợi tố tụng và tránh tạo ra bất lợi pháp lý.

Giai đoạn kiểm tra:

  • Yêu cầu xuất trình Quyết định kiểm tra. Đây là căn cứ xác định thẩm quyền và phạm vi kiểm tra.
  • Giám sát chặt chẽ quá trình kiểm đếm và niêm phong. Việc tang vật bị ghi vượt số lượng thực tế có thể làm thay đổi bản chất vụ việc, đặc biệt khi giá trị hàng hóa tiệm cận ngưỡng hình sự.
  • Không ký nhận nội dung pháp lý mà bản thân không hiểu hoặc chưa được tư vấn. Chỉ xác nhận các dữ kiện khách quan (ví dụ: “Tôi là người nhận hàng”), tuyệt đối tránh ký các nội dung gợi nhận thức chủ quan như “tôi biết rõ hàng nhập lậu”.
  • Giữ nguyên hiện trạng thiết bị, chứng từ. Không tự ý xóa tin nhắn hoặc dữ liệu giao dịch vì có thể bị xem là cản trở điều tra.

Giai đoạn điều tra

  • Tự nguyện nộp lại khoản thu lợi bất chính (nếu có). Đây là một trong những tình tiết giảm nhẹ quan trọng nhất theo Điều 51 BLHS và thường có tác động đáng kể đến quyết định hình phạt.
  • Thành khẩn khai báo, cung cấp toàn bộ chứng từ giao dịch. Nếu việc mua hàng chỉ xuất phát từ lỗi nhận thức (tưởng là hàng chính hãng, hàng công ty), tin nhắn, hóa đơn hoặc lịch sử thanh toán có giá trị chứng minh không có yếu tố cố ý buôn lậu.
  • Hợp tác với cơ quan điều tra trong việc xác minh nguồn gốc hàng hóa. Điều này giúp giảm nhẹ trách nhiệm và hạn chế nguy cơ bị áp dụng biện pháp tạm giam.

Kết luận

Rủi ro pháp lý trong kinh doanh mỹ phẩm xách tay không còn dừng ở mức xử phạt hành chính như trước đây. Với cách định giá mới, cơ chế phạt tiền nhân đôi và xu hướng hình sự hóa các đường dây vận chuyển tiểu ngạch, chỉ một lô hàng nhỏ cũng có thể dẫn đến truy cứu trách nhiệm hình sự, đặc biệt khi phát sinh yếu tố hàng giả hoặc tổ chức nhập hàng nhiều lần.

Điểm cốt lõi để giảm thiểu thiệt hại nằm ở thái độ hợp tác đúng mức, bảo vệ quyền tố tụng ngay từ thời điểm kiểm tra, và chủ động khắc phục hậu quả nếu bị điều tra. Về dài hạn, chuyển sang nhập khẩu chính ngạch và kiểm soát nghiêm quy trình logistics là biện pháp duy nhất giúp loại bỏ rủi ro căn bản.