Khi một cá nhân bị khởi tố bị can, cá nhân đó đã chính thức bước vào quy trình tố tụng hình sự, một quy trình được điều chỉnh chặt chẽ bởi các quy định của pháp luật. Trong suốt quá trình này, bị can có cả quyền và nghĩa vụ pháp lý. Một trong những nghĩa vụ tố tụng cơ bản và quan trọng nhất là nghĩa vụ phải có mặt theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng.
"Giấy triệu tập bị can" là văn bản pháp lý chính thức, mang tính cưỡng chế, được sử dụng để thi hành nghĩa vụ này. Đối với bị can và gia đình, việc nhận được giấy triệu tập thường gây ra tâm lý hoang mang, lo lắng. Tuy nhiên, việc hiểu đúng và tuân thủ tuyệt đối các quy định về triệu tập không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là yếu" tố then chốt" để bị can chứng minh sự hợp tác của mình, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc cơ quan có thẩm quyền xem xét, duy trì hay thay đổi các biện pháp ngăn chặn (như tạm giam hay tại ngoại)..
Trên thực tế, nhiều người thường nhầm lẫn giữa "Giấy mời" và "Giấy triệu tập", dẫn đến việc chủ quan, không chấp hành và gánh chịu hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Đối với người đã có tư cách là bị can, việc phân biệt hai loại văn bản này là tối quan trọng.
"Giấy mời" không phải là một thuật ngữ pháp lý được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2021 và 2025 (BLTTHS). Đây là văn bản hành chính được cơ quan chức năng (như Công an) sử dụng để mời công dân, người có liên quan lên làm việc nhằm thu thập thông tin, làm rõ các nội dung liên quan đến một vụ việc, thường là ở giai đoạn trước khi khởi tố vụ án. Giấy mời không có tính chất bắt buộc. Pháp luật hiện hành không quy định công dân bắt buộc phải có mặt khi nhận giấy mời. Do đó, người nhận giấy mời có quyền lựa chọn đến hoặc không đến, và việc không đến không bị coi là hành vi vi phạm pháp luật. Cơ quan ban hành giấy mời không có quyền áp giải người được mời nếu họ không đến làm việc.
"Giấy triệu tập" là một văn bản tố tụng, một "mệnh lệnh" pháp lý, được quy định chặt chẽ tại Điều 182 BLTTHS. Văn bản này chỉ được sử dụng sau khi đã có quyết định khởi tố vụ án, khởi tố bị can và người nhận đã có tư cách tố tụng rõ ràng là "Bị can". Giấy triệu tập có giá trị bắt buộc tuyệt đối. Việc có mặt theo giấy triệu tập là một nghĩa vụ tố tụng mà bị can phải chấp hành. Nếu bị can vắng mặt không có lý do chính đáng, cơ quan có thẩm quyền sẽ áp dụng các biện pháp cưỡng chế, bao gồm quyết định áp giải.
Cần đặc biệt lưu ý rằng, khi một người đã bị khởi tố bị can, bất kỳ văn bản nào từ cơ quan điều tra yêu cầu họ có mặt để làm việc (như hỏi cung, đối chất) đều phải được xem là "giấy triệu tập" theo đúng bản chất tố tụng, ngay cả khi có sai sót về mặt hành chính (ví dụ: ghi nhầm là "giấy mời"). Bị can không thể dựa vào sai sót tên gọi này để từ chối nghĩa vụ có mặt của mình.
| Tiêu chí | Giấy mời | Giấy triệu tập (Điều 182 BLTTHS) |
| Cơ sở pháp lý | Không có quy định cụ thể | Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 |
| Tư cách người nhận | Công dân, người liên quan (thường là trước khi khởi tố) | Bị can (người đã bị khởi tố) |
| Tính bắt buộc | Không bắt buộc | Bắt buộc (là nghĩa vụ tố tụng) |
| Hậu quả nếu vắng mặt | Không có hậu quả pháp lý. Không bị áp giải | Bị áp giải (Điều 127) và có nguy cơ bị thay đổi biện pháp ngăn chặn |
Các quy định về việc triệu tập bị can được nêu rõ tại Chương XI (Khởi tố bị can và hỏi cung bị can) của BLTTHS.
Triệu tập bị can là hoạt động tố tụng hình sự của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng, nhằm yêu cầu bị can (người đã bị khởi tố về hình sự) có mặt tại một địa điểm và thời gian cụ thể để tiến hành các hoạt động tố tụng, phổ biến nhất là để hỏi cung, đối chất, hoặc phục vụ các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử khác.
Không phải bất kỳ ai trong cơ quan tiến hành tố tụng cũng có quyền triệu tập bị can. Pháp luật quy định chặt chẽ thẩm quyền này theo từng giai đoạn tố tụng:
Khi nhận giấy triệu tập, bị can cần kiểm tra người ký văn bản có phải là một trong các chức danh nêu trên hay không.
Một giấy triệu tập bị can chỉ được coi là hợp pháp khi tuân thủ đầy đủ các quy định về nội dung và thủ tục tống đạt (giao nhận) theo Điều 182 BLTTHS. Giấy triệu tập bị can bắt buộc phải ghi rõ các nội dung sau:
Nếu thiếu một trong các nội dung trên, đặc biệt là nội dung cảnh báo về hậu quả pháp lý, tính hợp lệ của giấy triệu tập có thể bị xem xét lại.
Giấy triệu tập được gửi cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi bị can cư trú, hoặc cơ quan, tổ chức nơi bị can làm việc, học tập. Cơ quan, tổ chức này có trách nhiệm chuyển ngay giấy triệu tập cho bị can.
Khi nhận giấy triệu tập, bị can phải ký nhận và ghi rõ giờ, ngày nhận. Phần ký nhận này sẽ được người chuyển giao gửi lại cho cơ quan triệu tập, làm bằng chứng xác nhận việc tống đạt đã hoàn thành.
Trường hợp bị can cố tình trốn tránh:
Một điểm pháp lý quan trọng bị can và gia đình cần lưu ý: việc trốn tránh không nhận giấy triệu tập là vô ích. Nếu cơ quan chức năng đã tống đạt hợp lệ cho người thân thích có đủ năng lực hành vi dân sự tại nơi cư trú, thủ tục tống đạt vẫn được coi là hoàn tất. Bị can không thể lấy lý do "tôi không trực tiếp nhận" để làm lý do vắng mặt.
Đây là câu hỏi cốt lõi mà nhiều bị can và gia đình thắc mắc. Câu trả lời dứt khoát là có. Khoản 3 Điều 183 BLTTHS đã quy định một cách rõ ràng: "Bị can phải có mặt theo giấy triệu tập".
Đây là một nghĩa vụ tố tụng bắt buộc, không phải là quyền lựa chọn. Bị can, với tư cách là người bị buộc tội, phải tuân thủ yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng để đảm bảo quá trình giải quyết vụ án được diễn ra liên tục, khách quan và đúng pháp luật.
Pháp luật chỉ chấp nhận cho bị can vắng mặt khi có lý do chính đáng. Khoản 3 Điều 182 BLTTHS quy định rõ 2 trường hợp ngoại lệ duy nhất :
Tuy nhiên, việc có lý do chính đáng là chưa đủ. Bị can (hoặc gia đình, luật sư) bắt buộc phải thực hiện thủ tục thông báo cho cơ quan đã ra giấy triệu tập.
Nếu bị can có lý do bất khả kháng (ví dụ: phải nhập viện cấp cứu) nhưng không thông báo, cơ quan điều tra, không biết được lý do, sẽ mặc định rằng bị can "vắng mặt không lý do" hoặc "có biểu hiện trốn tránh". Khi đó, việc cơ quan điều tra ra quyết định áp giải là hoàn toàn đúng thủ tục.
Do đó, ngay khi phát sinh sự kiện bất khả kháng, bị can hoặc người thân phải ngay lập tức thông báo (bằng điện thoại, fax...) và sau đó phải gửi Đơn xin vắng mặt kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh (ví dụ: giấy xác nhận nhập viện của bệnh viện, giấy xác nhận của chính quyền địa phương về thiên tai...). Nếu không thông báo và không cung cấp được bằng chứng, lý do vắng mặt sẽ không được chấp nhận.
Đây là nội dung đặc biệt quan trọng mà bị can và gia đình cần nắm rõ để phòng ngừa rủi ro. Việc cố tình vắng mặt sẽ dẫn đến hai hậu quả pháp lý nghiêm trọng và trực tiếp.
Khoản 3 Điều 182 BLTTHS nêu rõ: "Trường hợp vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc do trở ngại khách quan hoặc có biểu hiện trốn tránh thì Điều tra viên có thể ra quyết định áp giải".
Áp giải, được quy định tại Điều 127 BLTTHS, là một biện pháp cưỡng chế tố tụng. Bản chất của áp giải là việc cơ quan có thẩm quyền (thường là lực lượng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp) sử dụng các biện pháp nghiệp vụ, kể cả vũ lực nếu cần thiết, để cưỡng chế, "dẫn" bị can từ nơi ở của họ đến địa điểm làm việc đã ghi trong giấy triệu tập.
Thẩm quyền ra quyết định áp giải thuộc về Điều tra viên, Kiểm sát viên, hoặc Thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Việc bị áp giải không chỉ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh dự, uy tín của bị can mà còn là dấu hiệu cho thấy bị can không hợp tác.
Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất, mang tính chiến lược mà nhiều bị can không lường trước được. Việc vắng mặt có thể khiến bị can mất quyền được tại ngoại và bị áp dụng biện pháp tạm giam. Cần phải hiểu bối cảnh như sau:
Như vậy, việc vi phạm nghĩa vụ có mặt (Điều 183) là căn cứ pháp lý vững chắc nhất để Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát lập luận rằng biện pháp tại ngoại (Bảo lĩnh, Đặt tiền, Cấm đi khỏi nơi cư trú) đã thất bại. Khi đó, họ có đầy đủ thẩm quyền để đề nghị hủy bỏ BPNC nhẹ và thay thế bằng biện pháp nghiêm khắc nhất: Tạm giam (Điều 119 BLTTHS) để đảm bảo sự có mặt của bị can.
Tóm lại, vắng mặt theo giấy triệu tập không chỉ dẫn đến bị áp giải một lần, mà còn là hành vi "tự tước bỏ" điều kiện tại ngoại của chính mình. Đây là rủi ro pháp lý lớn nhất mà bị can và gia đình phải phòng ngừa.
Đây là tình huống phức tạp, cần phân định rõ:
- Về mặt pháp lý: KHÔNG HỢP LỆ.
Thủ tục tống đạt hợp lệ phải tuân thủ Khoản 2, Điều 182 (giao nhận trực tiếp, ký tên). Việc gửi giấy triệu tập qua Zalo, Facebook, email hay gọi điện thoại không phải là hình thức tống đạt hợp lệ. Cơ quan tố tụng không thể sử dụng tin nhắn Zalo làm căn cứ pháp lý để ra quyết định áp giải nếu bị can vắng mặt.
- Về mặt thực tiễn (Cảnh báo):
Rất nhiều trường hợp đây là thủ đoạn lừa đảo. Đối tượng xấu giả mạo Công an, Viện kiểm sát gửi giấy tờ giả qua Zalo để đe dọa, yêu cầu chuyển tiền. Cơ quan chức năng khẳng định không làm việc và không tống đạt văn bản tố tụng qua mạng xã hội.
Tuy nhiên, trong thực tế, Điều tra viên thụ lý vụ án (người mà bị can đã biết và làm việc trước đó) có thể sử dụng điện thoại, Zalo để nhắc nhở hoặc thông báo về lịch làm việc, trong khi giấy triệu tập hợp lệ vẫn đang được tống đạt theo đường công văn về chính quyền địa phương.
Tuyệt đối không làm theo bất kỳ yêu cầu chuyển tiền nào. Tuy nhiên, nếu nhận được thông báo qua Zalo/điện thoại, bị can không được chủ quan cho rằng đó là giả mạo và bỏ qua. Phải liên hệ ngay với Luật sư, hoặc chủ động liên hệ với chính quyền địa phương (Công an xã/phường) để kiểm tra, xác minh xem có văn bản triệu tập hợp lệ nào được gửi về hay không. Nếu chủ quan, bị can có thể vô tình vắng mặt một buổi triệu tập hợp lệ (do giấy đã được tống đạt về địa phương) và gánh chịu hậu quả.
Việc hiểu đúng và tuân thủ các quy định về triệu tập bị can là một nghĩa vụ pháp lý then chốt, có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bị can trong suốt quá trình tố tụng. Bài viết đã làm rõ, "giấy triệu tập" là văn bản pháp lý mang tính bắt buộc tuyệt đối, hoàn toàn khác biệt với "giấy mời". Theo quy định tại Điều 183 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bị can có nghĩa vụ phải có mặt, trừ các trường hợp bất khả kháng và phải có thủ tục xin phép rõ ràng. Hậu quả của việc vắng mặt không lý do chính đáng là rất nghiêm trọng, không chỉ dừng lại ở việc bị áp giải theo Điều 127 BLTTHS, mà còn là căn cứ pháp lý vững chắc để cơ quan có thẩm quyền xem xét thay đổi biện pháp ngăn chặn từ tại ngoại (như bảo lĩnh, cấm đi khỏi nơi cư trú) sang tạm giam. Do đó, bị can và gia đình cần nhận thức rõ tầm quan trọng này, kiểm tra tính hợp lệ của giấy triệu tập và liên hệ ngay với luật sư để đảm bảo sự có mặt đúng quy định, phòng ngừa các rủi ro pháp lý bất lợi nhất.