NGƯỜI BỊ TẠM GIỮ ĐỂ ĐIỀU TRA HÌNH SỰ CÓ QUYỀN LỢI VÀ NGHĨA VỤ NHƯ THẾ NÀO?

14/11/2025
Hình Sự
Trong tố tụng hình sự, việc tạm giữ người là một biện pháp ngăn chặn đặc biệt nhằm đảm bảo quá trình điều tra, truy tố và xét xử được tiến hành thuận lợi, phòng ngừa việc bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội. Tuy nhiên, biện pháp này cũng xâm phạm quyền tự do cá nhân, vốn là một trong những quyền cơ bản được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo vệ. Do đó, để đảm bảo tính nhân đạo, công bằng và hợp pháp trong việc áp dụng biện pháp này, pháp luật tố tụng hình sự đã quy định cụ thể quyền lợi và nghĩa vụ của người bị tạm giữ.

Tạm giữ hình sự là một biện pháp ngăn chặn được áp dụng trong thời gian ngắn nhằm phục vụ công tác điều tra. Đây là biện pháp nghiêm khắc, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền tự do cá nhân. Chính vì vậy, việc xây dựng và thực thi các quy định pháp luật liên quan đến người bị tạm giữ luôn được xem là một thước đo về tính nhân văn và sự tiến bộ của nền tư pháp. Người bị tạm giữ dù chưa phải là người có tội nhưng vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc nhất định, đồng thời được hưởng những quyền lợi cơ bản để bảo vệ mình.  

1. Định nghĩa pháp lý về "Người bị tạm giữ"

Để bảo vệ quyền lợi của mình, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải hiểu đúng địa vị pháp lý của người bị tạm giữ và phân biệt rõ ràng biện pháp này với biện pháp tạm giam, hai khái niệm thường bị nhầm lẫn trong thực tế.   

Khoản 1, Điều 59 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015sửa đổi, bổ sung năm 2021 và 2025 (BLTTHS 2015) định nghĩa một cách chính xác và đầy đủ về chủ thể này:

Người bị tạm giữ là người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, bị bắt trong trường hợp phạm tội quả tang, bị bắt theo quyết định truy nã hoặc người phạm tội tự thú, đầu thú và đối với họ đã có quyết định tạm giữ.    

Từ định nghĩa này, có thể thấy biện pháp tạm giữ được áp dụng trong giai đoạn ban đầu, mang tính khẩn cấp của quá trình tố tụng. Mục đích chính của nó là để ngăn chặn ngay lập tức hành vi phạm tội, ngăn người bị bắt bỏ trốn, hoặc để các cơ quan có thẩm quyền có thời gian xác minh nhân thân và làm rõ các tình tiết ban đầu của vụ việc trước khi đưa ra các quyết định tố tụng tiếp theo.

2. Người bị tạm giữ để điều tra hình sự có quyền lợi như thế nào?

Điều 59 BLTTHS 2015 đã quy định một danh sách các quyền cụ thể, tạo thành một lá chắn pháp lý bảo vệ người bị tạm giữ trước sự lạm quyền và đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra khách quan.

2.1. Quyền được thông báo, giải thích và nhận các quyết định tố tụng (Điểm a, b Khoản 2 Điều 59 BLTTHS 2015)

 Đây là nhóm quyền cơ bản nhất, đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động tố tụng. Ngay khi bị tạm giữ, người bị tạm giữ có quyền được biết lý do tại sao mình bị tạm giữ. Cơ quan có thẩm quyền không chỉ thông báo mà còn có nghĩa vụ giải thích rõ ràng về các quyền và nghĩa vụ của họ.   

Về mặt pháp lý, họ phải được nhận các văn bản chính thức, bao gồm: Quyết định tạm giữ, Quyết định gia hạn tạm giữ, Quyết định phê chuẩn quyết định gia hạn tạm giữ và các quyết định tố tụng khác liên quan. Việc nhận các văn bản này là cơ sở pháp lý đầu tiên và quan trọng nhất để người bị tạm giữ và người bào chữa của họ có thể thực hiện quyền khiếu nại nếu phát hiện có sai phạm.   

2.2. Quyền bào chữa (Điểm d Khoản 2 Điều 59 BLTTHS 2015)

Quyền bào chữa được xem là quyền trung tâm, là công cụ hữu hiệu nhất để đảm bảo sự cân bằng và bình đẳng trong tố tụng hình sự. Quyền này bao gồm hai phương diện:

  • Tự bào chữa: Người bị tạm giữ có quyền tự mình trình bày các lý lẽ, lập luận, đưa ra chứng cứ để bảo vệ cho sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm của mình.
  • Nhờ người bào chữa: Người bị tạm giữ có quyền nhờ luật sư hoặc người khác (theo quy định của pháp luật) bào chữa cho mình.

Một điểm đặc biệt quan trọng cần nhấn mạnh là quyền này phát sinh ngay từ thời điểm một người có tư cách là người bị tạm giữ. Việc có luật sư tham gia ngay từ những giờ đầu tiên sau khi bị tạm giữ là yếu tố then chốt, giúp người bị tạm giữ được tư vấn về mặt pháp lý, ổn định tâm lý và đảm bảo mọi hoạt động tố tụng sau đó đều được tiến hành đúng pháp luật.   

2.3. Quyền trình bày lời khai và không bị ép buộc khai báo (Điểm c Khoản 2 Điều 59 BLTTHS 2015)

Người bị tạm giữ có quyền trình bày lời khai, trình bày ý kiến của mình một cách tự nguyện. Điểm cốt lõi của quyền này nằm ở quy định: "...không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội".   

Đây là quy định gần nhất với "quyền im lặng" theo tinh thần của pháp luật Việt Nam. Nó không có nghĩa là người bị tạm giữ có quyền từ chối hoàn toàn việc làm việc với cơ quan điều tra, bởi họ vẫn có nghĩa vụ có mặt theo giấy triệu tập. Thay vào đó, nó là một sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại các hành vi bức cung, mớm cung, dùng nhục hình hay bất kỳ hình thức cưỡng ép nào khác nhằm buộc họ phải đưa ra thông tin bất lợi cho bản thân hoặc phải nhận tội khi họ không muốn.

Trên thực tế, quyền không bị ép buộc khai báo và quyền có người bào chữa có mối liên hệ mật thiết. Đối với một người đang bị hạn chế tự do và chịu áp lực tâm lý lớn, việc tự mình khẳng định quyền này là rất khó khăn. Sự có mặt của luật sư trong các buổi lấy lời khai chính là cơ chế hữu hiệu nhất để biến quyền lợi trên lý thuyết này thành hiện thực. Luật sư đóng vai trò là người giám sát, đảm bảo việc lấy lời khai diễn ra khách quan và là người thực thi quyền không bị ép buộc khai báo thay mặt cho thân chủ của mình.

2.4. Quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu và yêu cầu (Điểm đ, e Khoản 2 Điều 59 BLTTHS 2015)

Pháp luật tố tụng hình sự không xem người bị tạm giữ là một đối tượng thụ động trong quá trình chứng minh tội phạm. Ngược lại, họ có quyền chủ động tham gia vào quá trình này bằng cách:

  • Đưa ra các chứng cứ, tài liệu, đồ vật để chứng minh mình vô tội hoặc làm giảm nhẹ mức độ của hành vi bị nghi ngờ.   
  • Đưa ra các yêu cầu, chẳng hạn như yêu cầu giám định, yêu cầu triệu tập người làm chứng.
  • Trình bày ý kiến về các chứng cứ, tài liệu do cơ quan điều tra thu thập và yêu cầu người có thẩm quyền kiểm tra, đánh giá lại tính xác thực, hợp pháp của các chứng cứ đó.

2.5. Quyền được bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và tài sản

Quyền này là sự cụ thể hóa trực tiếp của Điều 20 Hiến pháp 2013 trong môi trường tố tụng hình sự. Pháp luật nghiêm cấm mọi hành vi tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm đến thân thể, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người bị tạm giữ. Mọi tài sản hợp pháp của họ cũng được pháp luật bảo vệ.  

2.6. Quyền khiếu nại (Điểm g Khoản 2 Điều 59)

Đây là cơ chế giám sát và tự sửa sai quan trọng của hệ thống tư pháp. Khi người bị tạm giữ hoặc người đại diện của họ có căn cứ cho rằng một quyết định hoặc một hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền là trái pháp luật và xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của mình, họ có quyền khiếu nại. Các hành vi có thể bị khiếu nại bao gồm: tạm giữ quá thời hạn quy định, không cho gặp người bào chữa, bị ép cung, không được giải thích quyền và nghĩa vụ...

3. Người bị tạm giữ để điều tra hình sự có nghĩa vụ như thế nào?

Song song với các quyền được pháp luật bảo vệ, người bị tạm giữ cũng phải thực hiện các nghĩa vụ pháp lý nhằm đảm bảo cho hoạt động tố tụng hình sự được diễn ra một cách trật tự và đúng quy định. Khoản 3, Điều 59 BLTTHS 2015 quy định rõ các nghĩa vụ này. Cụ thể, người bị tạm giữ có các nghĩa vụ sau:

  • Nghĩa vụ có mặt: Phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trường hợp vắng mặt không có lý do chính đáng hoặc có dấu hiệu bỏ trốn, họ có thể bị áp giải hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể xem xét thay đổi biện pháp ngăn chặn sang một biện pháp nghiêm khắc hơn như tạm giam.
  • Nghĩa vụ chấp hành: Phải chấp hành các quyết định, yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Đồng thời, phải tuân thủ nghiêm ngặt nội quy của cơ sở giam giữ nơi mình đang bị quản lý, theo quy định của Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam.   

4. Các bước cần làm ngay để bảo vệ quyền lợi cho người bị tạm giữ

Việc hiểu rõ các quy định pháp luật là nền tảng, nhưng hành động kịp thời và đúng cách mới là yếu tố quyết định để bảo vệ quyền lợi. Hệ thống pháp luật đã thiết lập các cơ chế kiểm tra và cân bằng, nhưng các cơ chế này không tự động kích hoạt. Chúng đòi hỏi sự chủ động từ phía người bị tạm giữ và gia đình họ. Dưới đây là các bước cần thực hiện ngay lập tức.

4.1. Thủ tục mời luật sư (Người bào chữa) 

Đây là hành động quan trọng nhất và cần được thực hiện sớm nhất có thể. Ai có quyền mời? Người bị tạm giữ, vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, hoặc những người thân thích khác của họ đều có quyền mời luật sư.   

Các bước thực hiện như sau:

  • Người bị tạm giữ viết Giấy yêu cầu luật sư: Điều tra viên thụ lý vụ án có trách nhiệm hướng dẫn người bị tạm giữ viết giấy này. Trong giấy, họ có thể chỉ định đích danh một luật sư mà họ tin tưởng hoặc đề nghị người thân tìm và mời luật sư giúp họ.   
  • Cơ quan điều tra chuyển Giấy yêu cầu: Theo quy định, trong thời hạn 24 giờ kể từ khi nhận được giấy yêu cầu, Cơ quan điều tra phải có trách nhiệm gửi giấy này cho luật sư được chỉ định hoặc cho người thân của người bị tạm giữ.   
  • Luật sư đăng ký bào chữa: Sau khi nhận được yêu cầu, luật sư sẽ chuẩn bị hồ sơ đăng ký bào chữa, bao gồm bản sao Thẻ luật sư có chứng thực và Giấy yêu cầu luật sư, sau đó nộp tại cơ quan đang thụ lý vụ án.   
  • Cơ quan điều tra cấp Thông báo người bào chữa: Trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền phải vào sổ đăng ký và cấp văn bản "Thông báo người bào chữa", cho phép luật sư chính thức tham gia tố tụng.   

Sự tham gia của luật sư ngay từ giai đoạn tạm giữ có vai trò phòng ngừa các sai phạm tố tụng. Họ sẽ có mặt trong các buổi lấy lời khai để đảm bảo tính khách quan, tư vấn pháp lý, thu thập tài liệu, và khiếu nại kịp thời các vi phạm, bảo vệ tốt nhất quyền lợi cho thân chủ.   

4.2. Đảm bảo quyền được thông báo cho gia đình

Theo quy định tại Điều 118 BLTTHS 2015, cơ quan ra quyết định tạm giữ có nghĩa vụ phải thông báo ngay cho gia đình người bị tạm giữ và chính quyền xã, phường, thị trấn nơi người đó cư trú. Việc này giúp gia đình nắm được thông tin, có cơ sở để thực hiện các biện pháp bảo vệ cần thiết như mời luật sư. Trong trường hợp đặc biệt cần giữ bí mật để phục vụ điều tra, việc thông báo có thể bị trì hoãn, nhưng lý do phải được nêu rõ bằng văn bản trong hồ sơ vụ án.   

4.3. Quy trình khiếu nại khi quyền lợi bị vi phạm

Đây là cơ chế khắc phục, sửa chữa sai phạm. Khi nào cần khiếu nại? Khi có bất kỳ dấu hiệu vi phạm nào xảy ra, ví dụ như: bị tạm giữ quá thời hạn 9 ngày mà không có quyết định tố tụng mới, bị ép cung, dùng nhục hình, không được giải thích quyền, bị từ chối quyền có luật sư một cách vô lý....   

Thẩm quyền giải quyết khiếu nại được phân cấp rõ ràng:

  • Khiếu nại quyết định, hành vi của Điều tra viên, Cán bộ điều tra sẽ được gửi đến Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
  • Khiếu nại quyết định, hành vi của Thủ trưởng Cơ quan điều tra (hoặc các quyết định đã được Viện kiểm sát phê chuẩn) sẽ được gửi đến Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp. Viện kiểm sát, với chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp, đóng vai trò giám sát trực tiếp và quan trọng đối với hoạt động của Cơ quan điều tra.   

Điều 471 BLTTHS 2015, thời hiệu khiếu nại là 15 ngày, kể từ ngày người khiếu nại nhận được hoặc biết được quyết định, hành vi tố tụng mà họ cho là vi phạm pháp luật. Đây là một thời hạn ngắn, đòi hỏi phải hành động nhanh chóng để không mất quyền khiếu nại.   

Kết luận

Tóm lại, quyền lợi và nghĩa vụ của người bị tạm giữ để điều tra hình sự là một hệ thống quy định chặt chẽ, được thiết lập để cân bằng giữa yêu cầu của công tác điều tra và việc bảo vệ quyền con người. Các quyền như quyền được biết lý do, quyền có người bào chữa, quyền được đối xử nhân đạo, song hành với các nghĩa vụ như chấp hành nội quy, tuân thủ yêu cầu của điều tra viên, đã tạo nên khuôn khổ pháp lý vững chắc. Việc bảo đảm thực hiện nghiêm túc những quy định này là trách nhiệm của các cơ quan tiến hành tố tụng, góp phần nâng cao tính minh bạch, công bằng và nhân văn của nền tư pháp hình sự Việt Nam.

Chia sẻ

Bài viết liên quan