KHI NÀO KHỞI TỐ BỊ CAN? QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ KHỞI TỐ BỊ CAN TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ

18/11/2025
Hình Sự
Khởi tố bị can là bước pháp lý quan trọng, đánh dấu việc một cá nhân chính thức bị xác định là đối tượng chịu trách nhiệm hình sự trong một vụ án. Quy định về khởi tố bị can không chỉ xác định thời điểm pháp lý mà còn đảm bảo các nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự như: nguyên tắc suy đoán vô tội, quyền được bảo vệ hợp pháp, quyền được luật sư bào chữa và quyền được thông báo về việc khởi tố. Thời điểm và thủ tục khởi tố bị can có vai trò quyết định trong việc bảo đảm hiệu quả điều tra, truy tố và xét xử, đồng thời hạn chế rủi ro oan sai, giam giữ tùy tiện.

Khởi tố bị can là một trong những giai đoạn quan trọng của quá trình tố tụng hình sự, đánh dấu bước chuyển từ việc điều tra sự việc phạm tội sang việc xác định và xử lý cụ thể một cá nhân hoặc pháp nhân có hành vi vi phạm pháp luật hình sự. Việc khởi tố bị can không chỉ là căn cứ pháp lý để tiến hành các hoạt động điều tra, thu thập chứng cứ, mà còn là cơ sở để bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của người bị khởi tố theo quy định của pháp luật. Tại Việt Nam, khởi tố bị can được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, trong đó nêu rõ các căn cứ pháp lý, thẩm quyền ra quyết định, nội dung bắt buộc của quyết định khởi tố, cũng như trình tự, thủ tục thay đổi, bổ sung và hủy bỏ quyết định khởi tố bị can.

1. Cơ sở pháp lý và định nghĩa bị can, khởi tố bị can 

1.1. Khái niệm và vị trí pháp lý của bị can 

Trong tố tụng hình sự, bị can là một chủ thể giữ vị trí pháp lý đặc biệt, bởi việc xác định tư cách bị can đánh dấu bước chuyển quan trọng từ giai đoạn xác minh dấu hiệu tội phạm sang giai đoạn buộc tội chính thức. Theo quy định tại Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2021 và 2025 (BLTTHS 2015), Bị can là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự.” Như vậy, tư cách bị can chỉ phát sinh kể từ thời điểm cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi tố bị can, và kể từ đó, người hoặc pháp nhân này chính thức trở thành đối tượng của hoạt động điều tra, truy tố.

Một điểm mới quan trọng của BLTTHS 2015 là mở rộng chủ thể bị khởi tố, không chỉ bao gồm cá nhân mà còn bao gồm cả pháp nhân thương mại. Quy định này phản ánh bước tiến của pháp luật Việt Nam trong việc tiệm cận các chuẩn mực quốc tế về trách nhiệm hình sự của pháp nhân, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm kinh tế, môi trường, và tham nhũng có xu hướng được tổ chức hóa ngày càng phức tạp.

Đối với bị can là pháp nhân, quyền và nghĩa vụ tố tụng không do pháp nhân trực tiếp thực hiện mà được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật của pháp nhân đó. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng quy định này đặt ra nhiều vấn đề phức tạp. Trường hợp người đại diện của pháp nhân đồng thời là cá nhân có liên quan đến hành vi phạm tội, hoặc thậm chí là người bị tình nghi, có thể nảy sinh xung đột lợi ích trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của pháp nhân. Do đó, cần có các hướng dẫn chi tiết về việc xác định người đại diện thích hợp, nhằm bảo đảm tính độc lập, khách quan và đầy đủ của quyền bào chữa cũng như quyền tham gia tố tụng của pháp nhân bị buộc tội.

Như vậy, có thể khẳng định rằng, tư cách pháp lý của bị can không chỉ là dấu mốc pháp lý quan trọng trong tiến trình tố tụng mà còn thể hiện sự cân bằng giữa quyền lực Nhà nước trong buộc tội và quyền được bảo vệ của người bị buộc tội, qua đó góp phần bảo đảm nguyên tắc thượng tôn pháp luật và công bằng trong tố tụng hình sự.

1.2. Khởi tố bị can là gì?

Khởi tố bị can là hoạt động tố tụng do cơ quan có thẩm quyền tiến hành khi có đủ căn cứ xác định một người hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi phạm tội. Đây là bước quan trọng trong tiến trình tố tụng hình sự, bởi quyết định khởi tố bị can xác lập tư cách pháp lý chính thức của bị can, đồng thời là cơ sở để cơ quan điều tra, viện kiểm sát áp dụng các biện pháp cưỡng chế tố tụng. Theo quy định tại BLTTHS 2015, bị can chỉ được coi là bị can từ thời điểm cơ quan có thẩm quyền ban hành quyết định khởi tố.

Để ra quyết định khởi tố bị can, cơ quan có thẩm quyền phải có đủ chứng cứ xác định người hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi phạm tội, làm rõ đó là tội phạm gì và quy định tại điều khoản nào của Bộ luật Hình sự. Quyết định này phải ghi rõ các thông tin cơ bản về bị can, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, nghề nghiệp, hoàn cảnh gia đình, tội danh và điều khoản luật áp dụng, thời gian, địa điểm xảy ra hành vi phạm tội và các tình tiết liên quan. Trong trường hợp bị can bị khởi tố về nhiều tội danh, quyết định khởi tố phải ghi rõ từng tội và điều khoản tương ứng. Sau khi quyết định được ban hành, cơ quan điều tra phải lập hồ sơ, chụp ảnh và ghi danh chỉ bản của bị can để đưa vào hồ sơ vụ án.

Quyết định khởi tố bị can là căn cứ pháp lý để cơ quan điều tra và viện kiểm sát thực hiện các biện pháp cưỡng chế tố tụng đối với bị can. Nếu một người chưa được khởi tố, các biện pháp cưỡng chế không được áp dụng, trừ các trường hợp khẩn cấp hoặc phạm tội quả tang. Đồng thời, sau khi ra quyết định khởi tố, cơ quan điều tra phải giao ngay quyết định cho bị can, giải thích quyền và nghĩa vụ của họ và yêu cầu ký biên bản nhận quyết định. Trong vòng 24 giờ kể từ khi ra quyết định, cơ quan điều tra phải gửi quyết định và hồ sơ liên quan cho viện kiểm sát có thẩm quyền để phê chuẩn. Viện kiểm sát có trách nhiệm xem xét và quyết định phê chuẩn hoặc hủy bỏ quyết định khởi tố trong vòng ba ngày kể từ khi nhận hồ sơ. Nếu thấy chưa đủ căn cứ, viện kiểm sát có quyền yêu cầu cơ quan điều tra bổ sung tài liệu để làm rõ căn cứ khởi tố.

Trong quá trình điều tra, cơ quan điều tra hoặc viện kiểm sát có thể thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố bị can nếu phát hiện bị can không phạm tội như đã khởi tố, thông tin về nhân thân bị can ghi sai, hoặc nếu phát hiện có hành vi phạm tội khác chưa được khởi tố. Quyết định thay đổi hoặc bổ sung cũng phải được gửi viện kiểm sát để xét phê chuẩn trong vòng 24 giờ, và viện kiểm sát phải ra quyết định phê chuẩn hoặc hủy bỏ trong thời hạn ba ngày. Sau khi nhận được quyết định phê chuẩn hoặc hủy bỏ từ viện kiểm sát, cơ quan điều tra phải giao quyết định này ngay cho bị can.

Ngoài ra, trong quá trình điều tra, nếu việc bị can tiếp tục giữ chức vụ có thể gây khó khăn cho quá trình điều tra, chẳng hạn như tiếp tục phạm tội, tiêu hủy chứng cứ, làm sai lệch hồ sơ, hoặc khống chế người làm chứng, cơ quan điều tra và viện kiểm sát có quyền kiến nghị cơ quan, tổ chức có thẩm quyền tạm đình chỉ chức vụ của bị can. Các cơ quan nhận kiến nghị phải trả lời trong vòng bảy ngày kể từ khi nhận được kiến nghị.

Như vậy, khởi tố bị can không chỉ là thủ tục pháp lý để xác lập tư cách pháp lý của người hoặc pháp nhân, mà còn là công cụ quan trọng để thực hiện quyền hạn điều tra, bảo vệ chứng cứ và đảm bảo quyền bào chữa của bị can. Việc quy định chi tiết các bước, thời hạn và trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng, viện kiểm sát và bị can trong BLTTHS 2015 thể hiện nguyên tắc kiểm soát quyền lực, minh bạch và thượng tôn pháp luật trong tố tụng hình sự.

1.3. Điều kiện phát sinh tư cách bị can

Tư cách bị can không tự động hình thành từ hành vi phạm tội mà chỉ được xác lập trên cơ sở quyết định tố tụng hợp pháp của cơ quan có thẩm quyền. Việc xác định một người hoặc pháp nhân là bị can phải tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc suy đoán vô tội, nghĩa là không ai bị coi là có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Do đó, một cá nhân hay pháp nhân chỉ được khởi tố với tư cách bị can khi có đủ căn cứ xác định họ đã thực hiện hành vi có dấu hiệu tội phạm, và việc khởi tố đó phải dựa trên chứng cứ khách quan, hợp pháp.

Điều kiện mang tính quyết định để phát sinh tư cách bị can là sự tồn tại của Quyết định khởi tố bị can. Nếu không có quyết định này, thì dù người đó đang bị điều tra hoặc nghi ngờ, họ vẫn không thể bị xem là bị can. Quy định này nhấn mạnh rằng tư cách bị can phát sinh từ quyết định pháp lý của Nhà nước, chứ không chỉ từ hành vi thực tế bị nghi ngờ là phạm tội.

Bên cạnh đó, BLTTHS 2015 quy định cơ chế kiểm soát chặt chẽ đối với việc ra quyết định khởi tố bị can. Theo Điều 180, ngay sau khi ra quyết định khởi tố bị can, Cơ quan điều tra (CQĐT) phải gửi quyết định đó đến Viện kiểm sát (VKS) để phê chuẩn trong thời hạn 24 giờ. Cơ chế phê chuẩn này thể hiện nguyên tắc kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan tiến hành tố tụng, nhằm đảm bảo rằng việc buộc tội không tùy tiện, mà phải dựa trên căn cứ pháp lý, chứng cứ rõ ràng, hợp pháp. Đồng thời, đây cũng là một biện pháp bảo vệ quyền con người, ngăn ngừa tình trạng khởi tố sai, oan sai hoặc lạm dụng quyền lực tố tụng.

Từ những phân tích trên, có thể thấy việc xác lập tư cách bị can là bước ngoặt quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, vừa thể hiện quyền lực Nhà nước trong truy cứu trách nhiệm hình sự, vừa đặt ra giới hạn pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị buộc tội.

2. Quy định chung về khởi tố bị can 

2.1. Căn cứ để khởi tố bị can

Khởi tố bị can là một bước quan trọng trong tiến trình tố tụng hình sự, đánh dấu việc một cá nhân hoặc pháp nhân chính thức trở thành đối tượng điều tra hình sự. Theo quy định tại Điều 179 BLTTHS 2015, việc khởi tố bị can chỉ được thực hiện khi đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý nhất định. Cụ thể, trước khi khởi tố bị can, vụ án hình sự phải được khởi tố theo quy định tại Điều 153 BLTTHS 2015, đồng thời cơ quan có thẩm quyền phải xác định được người hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi phạm tội.

Việc xác định “đủ căn cứ” để khởi tố bị can đòi hỏi cơ quan điều tra phải thu thập các chứng cứ hợp pháp, có giá trị xác thực, làm rõ chủ thể thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội. Mức độ chứng cứ này, mặc dù chưa được BLTTHS 2015 định lượng cụ thể, được đánh giá là ngưỡng chứng minh thấp hơn so với mức độ chứng minh cần thiết để truy tố (Điều 243 BLTTHS). Tuy nhiên, nếu ngưỡng chứng cứ này bị hạ quá thấp, việc khởi tố có thể thiếu căn cứ, dẫn đến xâm phạm nghiêm trọng quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, thậm chí gây ra các trường hợp khởi tố oan, sai.

Để hạn chế rủi ro này, pháp luật quy định cơ chế phê chuẩn của Viện Kiểm sát (VKS) đối với quyết định khởi tố bị can, nhằm kiểm tra tính khách quan và hợp pháp của quyết định, đảm bảo quyền của người bị khởi tố không bị xâm phạm.

Ngoài ra, các văn bản hướng dẫn dưới luật cũng nêu rõ các căn cứ khác để khởi tố bị can, đặc biệt trong trường hợp có hành vi cản trở tố tụng. Những hành vi như mua chuộc, cưỡng ép, tiêu hủy hoặc giả mạo chứng cứ, đe dọa người làm chứng, hoặc các hành vi can thiệp vào quá trình điều tra của bị can hoặc người đại diện pháp lý của pháp nhân đều được coi là dấu hiệu cho thấy có đủ căn cứ để tiến hành khởi tố và áp dụng các biện pháp tố tụng cần thiết.

Như vậy, căn cứ pháp lý để khởi tố bị can không chỉ dựa trên việc xác định hành vi phạm tội của chủ thể, mà còn dựa trên việc đảm bảo quy trình tố tụng hợp pháp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị khởi tố, đồng thời duy trì nguyên tắc thượng tôn pháp luật trong hoạt động điều tra hình sự.

2.2. Thẩm quyền ra quyết định khởi tố bị can

Việc khởi tố bị can là một quyết định pháp lý quan trọng, đồng thời là cơ sở để áp dụng các biện pháp tố tụng hình sự đối với cá nhân hoặc pháp nhân. Theo Điều 179 và Điều 180 BLTTHS 2015, thẩm quyền ra quyết định khởi tố bị can được quy định rõ ràng, thể hiện mối quan hệ phối hợp giữa Cơ quan điều tra (CQĐT) và Viện kiểm sát (VKS).

Trước hết, CQĐT và các cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra là những chủ thể trực tiếp ra quyết định khởi tố bị can. Họ chịu trách nhiệm xác định căn cứ pháp lý, thu thập chứng cứ, và lập quyết định khởi tố đối với người hoặc pháp nhân có dấu hiệu phạm tội. Việc ra quyết định này thể hiện quyền năng điều tra trực tiếp của cơ quan điều tra và là bước mở đầu chính thức cho việc điều tra bị can.

Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, quyết định khởi tố bị can do CQĐT ban hành phải được VKS cùng cấp phê chuẩn. Nếu VKS không phê chuẩn, quyết định này không có giá trị pháp lý. Quy định này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của quyết định, đồng thời là biện pháp kiểm soát tư pháp quan trọng, giúp ngăn ngừa việc khởi tố oan, sai hoặc thiếu căn cứ.

Vai trò phê chuẩn của VKS còn thể hiện nguyên tắc kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị khởi tố. Nhờ cơ chế này, mọi quyết định buộc tội đều phải tuân thủ quy trình pháp lý nghiêm ngặt, vừa đảm bảo hiệu quả điều tra, vừa hạn chế các xâm phạm quyền con người trong quá trình tố tụng.

Như vậy, thẩm quyền ra quyết định khởi tố bị can là sự phối hợp chặt chẽ giữa CQĐT với vai trò trực tiếp và VKS với vai trò phê chuẩn, tạo nên cơ chế pháp lý cân bằng giữa quyền năng điều tra và quyền được bảo vệ của người bị buộc tội.

3. Thủ tục ra quyết định và điều chỉnh quyết định khởi tố bị can 

3.1. Trình tự thủ tục ra Quyết định và giao Quyết định 

Quá trình khởi tố bị can là một bước tố tụng quan trọng, đánh dấu việc xác lập tư cách pháp lý của người bị buộc tội và mở ra quyền bào chữa của họ. Theo Điều 179 BLTTHS 2015, thẩm quyền và trình tự ra quyết định khởi tố bị can được quy định chặt chẽ nhằm bảo đảm tính hợp pháp, minh bạch và quyền lợi của bị can, đồng thời duy trì cơ chế kiểm soát lẫn nhau giữa Cơ quan điều tra (CQĐT) và Viện kiểm sát (VKS).

Trình tự thực hiện quyết định khởi tố bị can được tiến hành nghiêm ngặt theo các bước sau:

Chuyển quyết định cho Viện kiểm sát phê chuẩn: Trong vòng 24 giờ kể từ khi ra quyết định khởi tố, CQĐT phải gửi quyết định này đến VKS có thẩm quyền để xem xét và phê chuẩn. Việc phê chuẩn của VKS là bắt buộc; nếu VKS không phê chuẩn, quyết định khởi tố bị can sẽ không có hiệu lực pháp lý. Cơ chế này nhằm kiểm soát tính hợp pháp và đủ căn cứ của quyết định buộc tội.

Giao quyết định cho bị can và người liên quan: Sau khi quyết định khởi tố bị can được VKS phê chuẩn hoặc VKS trực tiếp ban hành, CQĐT hoặc VKS phải giao quyết định này cho bị can, người đại diện theo pháp luật của pháp nhân (nếu có), và người bào chữa (nếu được chỉ định) trong vòng 24 giờ. Việc giao nhận quyết định phải được lập biên bản theo Điều 133 BLTTHS 2015, bảo đảm minh bạch và xác thực, đồng thời là căn cứ pháp lý cho các bước tố tụng tiếp theo.

Vai trò kiểm soát giữa CQĐT và VKS: Trình tự này phản ánh cơ chế kiểm soát tư pháp chặt chẽ. CQĐT chịu trách nhiệm ra quyết định khởi tố, trong khi VKS giám sát, phê chuẩn hoặc yêu cầu điều tra bổ sung nếu quyết định khởi tố chưa đầy đủ căn cứ. Cơ chế này bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị can, đặc biệt là quyền được biết lý do khởi tố và quyền bào chữa, đồng thời hạn chế nguy cơ lạm quyền trong hoạt động điều tra.

Như vậy, thẩm quyền và trình tự ra quyết định khởi tố bị can không chỉ là quy định thủ tục mà còn là công cụ bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng của quá trình tố tụng, đồng thời củng cố nguyên tắc kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động điều tra.

4. Thay đổi hoặc bổ sung Quyết định khởi tố bị can theo BLTTHS 2015

Trong quá trình điều tra, quyết định khởi tố bị can có thể cần được thay đổi hoặc bổ sung để phản ánh chính xác hành vi phạm tội hoặc nhân thân của bị can. Việc này xảy ra trong hai trường hợp chính: khi cơ quan điều tra xác định hành vi của bị can không thuộc tội danh đã khởi tố, hoặc khi quyết định khởi tố ghi không đúng họ, tên, tuổi, nghề nghiệp, chỗ ở hoặc các thông tin nhân thân khác của bị can. Ngoài ra, nếu bị can thực hiện thêm hành vi khác mà pháp luật quy định là tội phạm, cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát phải bổ sung quyết định khởi tố để bao quát đầy đủ các hành vi phạm tội.

Quy trình thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố bị can phải tuân thủ nghiêm ngặt các bước quy định tại Điều 180 BLTTHS 2015 nhằm đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và quyền bào chữa của bị can. Cụ thể:

  • Trong 24 giờ kể từ khi ra quyết định thay đổi hoặc bổ sung, cơ quan điều tra phải gửi quyết định này cùng các tài liệu liên quan cho Viện kiểm sát có thẩm quyền để xét phê chuẩn.
  • Viện kiểm sát có 03 ngày kể từ khi nhận quyết định để ra quyết định phê chuẩn, hủy bỏ hoặc yêu cầu cơ quan điều tra bổ sung chứng cứ, tài liệu làm căn cứ cho việc phê chuẩn.
  • Trong trường hợp Viện kiểm sát yêu cầu bổ sung chứng cứ, cơ quan điều tra có 03 ngày để gửi tài liệu bổ sung. Sau khi nhận đủ chứng cứ, Viện kiểm sát ra quyết định cuối cùng về việc phê chuẩn hoặc hủy bỏ quyết định thay đổi, bổ sung.
  • Trong 24 giờ kể từ khi ra quyết định cuối cùng, Viện kiểm sát phải gửi quyết định cho cơ quan điều tra để thực hiện các thủ tục tiếp theo.
  • Sau khi nhận quyết định phê chuẩn hoặc quyết định hủy bỏ, cơ quan điều tra phải giao ngay quyết định cho bị can hoặc người đại diện theo pháp luật, đồng thời lập biên bản theo quy định tại Điều 133 BLTTHS 2015.

Việc thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố bị can không chỉ đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của căn cứ pháp lý, mà còn củng cố nguyên tắc kiểm soát tư pháp và bảo vệ quyền được biết lý do bị khởi tố của bị can. Đồng thời, quy trình này thể hiện mối quan hệ phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan điều tra và Viện kiểm sát, giúp quá trình tố tụng hình sự diễn ra một cách minh bạch, khách quan và hợp pháp.

5. Thực tiễn áp dụng  

Mặc dù quy định pháp luật đã chi tiết, thực tiễn tố tụng vẫn tồn tại một số vướng mắc liên quan đến tính chặt chẽ và nhất quán trong việc áp dụng:

- Kiểm soát ngưỡng "đủ căn cứ": Thực tiễn cho thấy, việc xác định thế nào là "đủ căn cứ" để khởi tố bị can đôi khi vẫn còn thiếu thống nhất giữa Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát. Nếu ngưỡng này bị hạ thấp hoặc áp dụng chủ quan, có thể dẫn đến tình trạng khởi tố thiếu căn cứ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.  

- Xử lý trường hợp có dấu hiệu oan, sai: Trong quá trình điều tra, nếu phát sinh chứng cứ cho thấy việc khởi tố là sai tội danh hoặc oan sai (ví dụ: bị can có dấu hiệu không phạm tội, hoặc hạn chế năng lực hành vi), Cơ quan điều tra/Viện kiểm sát cần phải ra quyết định thay đổi, bổ sung quyết định khởi tố hoặc đình chỉ vụ án/đình chỉ điều tra. Thực tiễn đã ghi nhận các trường hợp Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát vẫn giữ nguyên quan điểm truy tố mặc dù Tòa án đã trả hồ sơ để điều tra bổ sung.

- Pháp nhân bị khởi tố: Với quy định mở rộng đối tượng bị can bao gồm cả pháp nhân thương mại, việc xác định người đại diện theo pháp luật của pháp nhân để thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng vẫn cần hướng dẫn chi tiết hơn để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo quyền bào chữa của pháp nhân .

6. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật 

Để nâng cao chất lượng hoạt động tố tụng hình sự và bảo vệ quyền công dân, các cơ quan chức năng cần tập trung vào các kiến nghị sau:

Hoàn thiện Hướng dẫn dưới Luật: Cần có các văn bản hướng dẫn chi tiết, thống nhất từ Tòa án nhân dân Tối cao và Viện kiểm sát nhân dân Tối cao về tiêu chí xác định "đủ căn cứ" khởi tố, đặc biệt là trong các vụ án phức tạp, nhằm chuẩn hóa việc áp dụng Điều 179 BLTTHS.

Tăng cường Vai trò Kiểm sát và Giám sát: Viện kiểm sát cần thực hiện nghiêm túc vai trò phê chuẩn quyết định khởi tố bị can trong thời hạn 24 giờ, đảm bảo quyết định này có căn cứ và hợp pháp, là cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả.

Bảo đảm Quyền Luật sư: Cần tạo điều kiện thuận lợi nhất cho luật sư tham gia tố tụng ngay từ khi khởi tố bị can theo đúng quy định, giúp thân chủ tránh lãng phí chi phí và đạt hiệu quả tối đa trong việc giải quyết vụ việc. Vai trò của Luật sư là vô cùng quan trọng để hạn chế tối đa việc oan sai hoặc áp dụng hình phạt quá nặng.

Chú trọng Yếu tố Nhân đạo và Tâm lý: Đặc biệt trong các vụ án liên quan đến người yếu thế (phụ nữ, trẻ em), cần có cơ chế phối hợp xử lý chứng cứ kịp thời và tránh gây tổn thương tâm lý thêm, ví dụ như mô hình "Một điểm dừng" đã được đề xuất.

Kết luận

Khởi tố bị can là một trong những giai đoạn quan trọng của quá trình tố tụng hình sự, đánh dấu bước chuyển từ việc điều tra sự việc phạm tội sang việc xác định và xử lý cụ thể một cá nhân hoặc pháp nhân có hành vi vi phạm pháp luật hình sự. Việc khởi tố bị can không chỉ là căn cứ pháp lý để tiến hành các hoạt động điều tra, thu thập chứng cứ, mà còn là cơ sở để bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của người bị khởi tố theo quy định của pháp luật. Tại Việt Nam, khởi tố bị can được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, trong đó nêu rõ các căn cứ pháp lý, thẩm quyền ra quyết định, nội dung bắt buộc của quyết định khởi tố, cũng như trình tự, thủ tục thay đổi, bổ sung và hủy bỏ quyết định khởi tố bị can.

Khởi tố bị can là bước đi nền tảng trong quá trình tố tụng hình sự, vừa bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị khởi tố, vừa bảo đảm việc xử lý nghiêm minh hành vi vi phạm pháp luật. Quy định pháp luật về khởi tố bị can tại Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 đã cụ thể hóa các căn cứ, thẩm quyền, nội dung quyết định, cũng như các thủ tục thay đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ quyết định khởi tố, góp phần tạo ra cơ chế kiểm soát chặt chẽ giữa cơ quan điều tra và viện kiểm sát. Thực hiện đúng các quy định này không chỉ nâng cao hiệu quả công tác tố tụng mà còn thể hiện nguyên tắc công bằng, minh bạch và pháp quyền trong việc bảo vệ lợi ích của công dân và Nhà nước.

Chia sẻ

Bài viết liên quan