QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BỊ CAN TRONG TỐ TỤNG HÌNH SƯ

12/11/2025
TƯ VẤN PHÁP LUẬT
Bị can và bị cáo là những người bị khởi tố, điều tra, truy tố hoặc xét xử về hành vi phạm tội mà họ bị nghi ngờ hoặc bị cáo buộc. Pháp luật quy định rõ các quyền và nghĩa vụ của họ nhằm bảo đảm quyền con người, quyền công dân và sự công bằng trong quá trình tố tụng hình sự. Việc quy định này góp phần bảo vệ lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội và nâng cao tính minh bạch, khách quan trong hoạt động tư pháp.
Trong tố tụng hình sự, bị can và bị cáo là hai chủ thể trung tâm, trực tiếp gắn liền với quá trình buộc tội và xét xử. Việc xác định rõ địa vị pháp lý, quyền và nghĩa vụ của họ có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân, cũng như thể hiện nguyên tắc suy đoán vô tội và công bằng tư pháp. Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã có nhiều điểm đổi mới, mở rộng phạm vi chủ thể, đặc biệt là việc thừa nhận pháp nhân thương mại có thể trở thành bị can, bị cáo trong một số tội danh. Những quy định này không chỉ hoàn thiện khung pháp lý mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của hoạt động điều tra, truy tố và xét xử trong thực tiễn.

1. Khái niệm và đặc điểm của bị can và bị cáo

1.1. Khái niệm bị can

Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2021 và 2025 (BLTTHS) bị can được hiểu là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự. Như vậy, khái niệm này đã mở rộng phạm vi chủ thể so với quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, vốn chỉ giới hạn ở cá nhân. Sự thay đổi này xuất phát từ việc BLTTHS chính thức thừa nhận pháp nhân thương mại có thể là chủ thể của tội phạm trong một số trường hợp nhất định.
Tư cách bị can hình thành kể từ thời điểm cơ quan có thẩm quyền ra quyết định khởi tố bị can, tức là sau khi có căn cứ xác định người hoặc pháp nhân có dấu hiệu phạm tội cụ thể. Đối với pháp nhân, các quyền và nghĩa vụ tố tụng của bị can sẽ do người đại diện theo pháp luật thực hiện. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng cho thấy, việc này kéo theo nhiều yêu cầu thủ tục phức tạp, đặc biệt khi có thay đổi người đại diện pháp luật, nhằm bảo đảm quyền bào chữa và trách nhiệm pháp lý được thực hiện đúng quy định.
Như vậy, có thể thấy rằng, bị can là trung tâm của giai đoạn điều tra trong tố tụng hình sự, là đối tượng của các biện pháp tố tụng và đồng thời cũng là chủ thể được pháp luật bảo vệ thông qua việc quy định đầy đủ quyền và nghĩa vụ trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.

1.2. Khái niệm bị cáo

Theo Điều 61 BLTTHS, bị cáo được hiểu là người hoặc pháp nhân đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử. Khái niệm này thể hiện rõ vị trí pháp lý của bị cáo trong giai đoạn xét xử – giai đoạn trung tâm của quá trình tố tụng hình sự. Tương tự như quy định về bị can, phạm vi chủ thể của bị cáo cũng được mở rộng, bao gồm cả pháp nhân thương mại. Sự mở rộng này phù hợp với quy định của BLTTHS, khẳng định trách nhiệm hình sự của pháp nhân trong một số tội danh cụ thể
Tư cách bị cáo phát sinh kể từ khi Tòa án có quyết định đưa vụ án ra xét xử. Thời điểm này đánh dấu việc vụ án chuyển từ giai đoạn điều tra, truy tố sang giai đoạn xét xử – giai đoạn có tính chất quyết định đến việc xác định người hoặc pháp nhân có tội hay không có tội. Sự chuyển đổi từ tư cách bị can sang bị cáo thể hiện sự thay đổi về thẩm quyền giải quyết, từ Viện kiểm sát sang Tòa án, nhưng không làm gián đoạn việc bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội.
Như vậy, bị cáo vừa là đối tượng của hoạt động xét xử, vừa là chủ thể được pháp luật bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đặc biệt là quyền được bào chữa, trình bày ý kiến và được xét xử công bằng, công khai, đúng pháp luật.

2. Quyền và nghĩa vụ của bị can

2.1. Quy định về quyền của bị can 

Trong quá trình tố tụng hình sự, bị can là chủ thể trung tâm của giai đoạn điều tra và truy tố. Để bảo đảm quyền con người, quyền công dân và nguyên tắc công bằng trong tố tụng, BLTTHS đã quy định rõ ràng các quyền của bị can tại khoản 2 Điều 60. Những quyền này không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của bị can mà còn góp phần bảo đảm tính minh bạch, khách quan trong hoạt động của các cơ quan tiến hành tố tụng. Cụ thể: 
- Bị can có quyền được biết lý do bị khởi tố, tức là được cơ quan điều tra thông báo rõ ràng về hành vi bị cho là phạm tội và căn cứ pháp lý để khởi tố. Quy định này giúp bị can nhận thức rõ tình trạng pháp lý của mình và chuẩn bị phương án bào chữa phù hợp.
- Bị can có quyền được thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ. Cơ quan điều tra có trách nhiệm giải thích cụ thể cho bị can hiểu rõ quyền bào chữa, quyền không buộc phải khai báo chống lại chính mình, cũng như nghĩa vụ chấp hành các quyết định tố tụng. Đây là cơ chế bảo đảm tính công bằng, tránh tình trạng bị can không nắm rõ quy trình tố tụng, dẫn đến thiệt thòi về mặt pháp lý.
- Bị can còn có quyền nhận các quyết định tố tụng quan trọng như quyết định khởi tố, thay đổi hoặc bổ sung quyết định khởi tố, áp dụng biện pháp ngăn chặn, kết luận điều tra, cáo trạng hoặc quyết định đình chỉ điều tra. Việc được nhận và biết rõ các quyết định này giúp bị can giám sát tính hợp pháp của quá trình tố tụng và có cơ sở thực hiện quyền khiếu nại khi cần thiết.
- Trong quá trình điều tra, bị can được quyền trình bày lời khai và ý kiến, đồng thời không bị buộc phải khai báo chống lại chính mình hoặc nhận tội nếu không đúng sự thật. Quy định này thể hiện nguyên tắc suy đoán vô tội và bảo vệ quyền im lặng, giúp bị can không bị ép buộc hoặc mớm cung trong quá trình điều tra.
- Bị can có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật hoặc yêu cầu điều tra để chứng minh mình vô tội hoặc làm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Họ cũng có quyền yêu cầu kiểm tra, đánh giá chứng cứ mà cơ quan tiến hành tố tụng sử dụng, bảo đảm sự khách quan và cân bằng trong việc xác định sự thật vụ án.
- Bị can được quyền đề nghị giám định, định giá tài sản hoặc đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng, giám định viên, phiên dịch viên khi có căn cứ cho rằng họ không khách quan. Đây là quyền tố tụng quan trọng giúp ngăn ngừa khả năng sai sót hoặc thiên vị trong quá trình điều tra và truy tố.
- Đặc biệt, bị can có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa, thường là luật sư. Quyền này là nền tảng của việc bảo đảm quyền bào chữa – một trong những quyền cơ bản nhất trong tố tụng hình sự. Sự tham gia của luật sư không chỉ giúp bị can bảo vệ quyền lợi mà còn giúp cơ quan tiến hành tố tụng thực hiện đúng quy định của pháp luật.
- Sau khi kết thúc điều tra, bị can có quyền đọc, ghi chép và sao chụp tài liệu trong hồ sơ vụ án liên quan đến việc buộc tội hoặc gỡ tội. Điều này giúp bị can nắm rõ toàn bộ chứng cứ mà cơ quan điều tra đã thu thập, từ đó chuẩn bị lập luận bào chữa hiệu quả hơn.
- Cuối cùng, bị can có quyền khiếu nại các quyết định hoặc hành vi tố tụng nếu cho rằng các hành vi đó vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Đây là công cụ pháp lý giúp bị can tự bảo vệ mình trước những hành vi tố tụng trái pháp luật, đồng thời thúc đẩy cơ quan tiến hành tố tụng tuân thủ nghiêm các quy định pháp lý.
Tóm lại, các quyền của bị can theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 phản ánh rõ nét sự đổi mới trong tư duy lập pháp hình sự của Nhà nước, lấy con người làm trung tâm và bảo đảm quyền con người trong tố tụng. Những quy định này không chỉ góp phần phòng ngừa oan sai, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội mà còn tăng cường tính công khai, minh bạch và công bằng trong hoạt động điều tra, truy tố và xét xử. Qua đó, pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam ngày càng tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế về bảo đảm công lý và quyền con người.

2.2. Nghĩa vụ của bị can

Trong quá trình tố tụng hình sự, bên cạnh các quyền được pháp luật bảo đảm, bị can còn có những nghĩa vụ pháp lý cụ thể được quy định tại Điều 60 BLTTHS. Việc quy định rõ ràng các nghĩa vụ này không chỉ nhằm bảo đảm trật tự, kỷ luật tố tụng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều tra, truy tố và xét xử, hướng tới mục tiêu công bằng và minh bạch trong hoạt động tư pháp.
Trước hết, bị can có nghĩa vụ có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng, bao gồm cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án. Nghĩa vụ này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, bảo đảm sự có mặt của bị can tại các buổi làm việc, lấy lời khai hoặc phiên tòa để phục vụ cho việc xác định sự thật khách quan của vụ án. Trường hợp bị can cố tình vắng mặt mà không có lý do chính đáng, không thuộc trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan, cơ quan tiến hành tố tụng có quyền áp giải để bảo đảm sự có mặt của bị can. Nếu bị can bỏ trốn, cơ quan chức năng có thể phát lệnh truy nã, nhằm truy tìm và bắt giữ để tiếp tục thực hiện quá trình tố tụng theo quy định của pháp luật.
Bên cạnh đó, bị can có nghĩa vụ chấp hành các quyết định và yêu cầu hợp pháp của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Đây là nghĩa vụ thể hiện thái độ tôn trọng pháp luật và sự hợp tác với cơ quan điều tra, truy tố, xét xử. Việc chấp hành bao gồm tuân thủ các biện pháp ngăn chặn, biện pháp cưỡng chế, cũng như việc thực hiện các yêu cầu về cung cấp chứng cứ, tài liệu, hoặc tham gia các hoạt động điều tra cần thiết. Sự hợp tác của bị can giúp cơ quan tiến hành tố tụng làm rõ các tình tiết của vụ án, bảo đảm quá trình giải quyết được tiến hành khách quan, đầy đủ và đúng thời hạn.
Như vậy, việc thực hiện đúng các nghĩa vụ của bị can không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là biểu hiện của tinh thần trách nhiệm và sự tôn trọng pháp luật. Điều này góp phần bảo đảm cho hoạt động tố tụng hình sự được diễn ra công bằng, minh bạch, đồng thời giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của chính bị can trong suốt quá trình tố tụng.

3. Quyền và nghĩa vụ của bị cáo

3.1. Quyền của bị cáo

Theo quy định tại Khoản 2 Điều 61 BLTTHS, bị cáo là trung tâm của giai đoạn xét xử và được pháp luật bảo đảm một hệ thống quyền cơ bản nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong suốt quá trình tố tụng hình sự. Những quyền này không chỉ thể hiện tính nhân đạo và dân chủ của pháp luật Việt Nam mà còn góp phần bảo đảm nguyên tắc công bằng, minh bạch trong hoạt động xét xử. Cụ thể: 
Trước hết, bị cáo có quyền nhận các quyết định và tài liệu liên quan đến vụ án, bao gồm quyết định đưa vụ án ra xét xử, quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ các biện pháp ngăn chặn, quyết định đình chỉ vụ án, bản án và các quyết định tố tụng khác. Việc được tiếp cận đầy đủ các tài liệu này giúp bị cáo hiểu rõ tình hình pháp lý của mình, chủ động trong việc chuẩn bị bào chữa và đảm bảo quyền được thông tin trong tố tụng.
Tiếp theo, bị cáo có quyền tham gia phiên tòa – giai đoạn trọng tâm của quá trình tố tụng hình sự. Tại đây, bị cáo được trực tiếp trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ, tranh luận và bảo vệ quan điểm của mình trước Hội đồng xét xử. Quyền tham gia phiên tòa không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với quyền con người mà còn góp phần giúp Tòa án xem xét, đánh giá toàn diện, khách quan mọi tình tiết của vụ án.
Ngoài ra, bị cáo có quyền được thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ của mình. Quy định này giúp bảo đảm rằng mọi bị cáo, dù có trình độ nhận thức pháp luật khác nhau, đều có cơ hội bình đẳng trong việc hiểu và thực hiện đúng quyền lợi của mình trong tố tụng.
Đồng thời, bị cáo có quyền đưa ra chứng cứ, tài liệu, yêu cầu giám định, định giá, triệu tập nhân chứng, bị hại hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Những quyền này bảo đảm cho bị cáo có điều kiện chủ động chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm của mình, thể hiện rõ nguyên tắc “suy đoán vô tội” và “bình đẳng trong tố tụng”.
Bên cạnh đó, bị cáo có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa. Đây là quyền cơ bản, bảo đảm cho bị cáo được hỗ trợ về pháp lý, được trình bày quan điểm, lập luận và bảo vệ mình một cách hợp pháp, hiệu quả. Song song với đó, bị cáo có quyền trình bày lời khai, ý kiến và được bảo đảm không buộc phải khai nhận tội – một điểm tiến bộ thể hiện nguyên tắc tôn trọng nhân phẩm và quyền tự do ý chí của con người trong tố tụng.
Trong phiên tòa, bị cáo có quyền yêu cầu, tranh luận và nói lời sau cùng trước khi Tòa án nghị án. Đây là giai đoạn quan trọng giúp bị cáo thể hiện quan điểm, phản biện các lập luận buộc tội và bày tỏ suy nghĩ cuối cùng về vụ án trước khi bản án được tuyên. Sau khi phiên tòa kết thúc, bị cáo còn có quyền xem biên bản phiên tòa, yêu cầu sửa đổi, bổ sung và quyền kháng cáo, khiếu nại nếu thấy phán quyết hoặc hành vi tố tụng có dấu hiệu xâm phạm quyền lợi hợp pháp của mình.
Tóm lại, hệ thống quyền của bị cáo theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 thể hiện sự tiến bộ trong tư duy lập pháp, đề cao quyền con người, quyền công dân và nguyên tắc công bằng tư pháp. Việc bảo đảm các quyền này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của bị cáo mà còn góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào tính nghiêm minh và nhân đạo của pháp luật Việt Nam.

3.2. Nghĩa vụ của bị cáo

Theo quy định của Điều 61 BLTTHS, bên cạnh các quyền được pháp luật bảo đảm, bị cáo còn phải thực hiện một số nghĩa vụ nhất định nhằm bảo đảm cho quá trình xét xử được diễn ra đúng pháp luật, khách quan và hiệu quả. Việc quy định nghĩa vụ của bị cáo không chỉ thể hiện sự cân bằng giữa quyền và trách nhiệm trong tố tụng mà còn góp phần duy trì trật tự, kỷ luật và tính nghiêm minh của hoạt động tư pháp.
Trước hết, bị cáo có nghĩa vụ có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án. Đây là yêu cầu cơ bản, bảo đảm cho việc xét xử được tiến hành công khai, trực tiếp và toàn diện. Sự có mặt của bị cáo tại phiên tòa giúp Hội đồng xét xử nghe trực tiếp lời khai, quan sát thái độ, hành vi và nhân thân của bị cáo, từ đó đánh giá khách quan hơn về vụ án. Nếu bị cáo cố tình vắng mặt mà không có lý do chính đáng, Tòa án có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế như áp giải hoặc phát lệnh truy nã. Điều này thể hiện tính bắt buộc của nghĩa vụ tố tụng và trách nhiệm của bị cáo đối với quá trình xét xử.
Bên cạnh đó, bị cáo có nghĩa vụ chấp hành các quyết định và yêu cầu của Tòa án. Nghĩa vụ này bao gồm việc tuân thủ những chỉ đạo liên quan đến việc cung cấp chứng cứ, tham gia các hoạt động tố tụng, hoặc thực hiện các biện pháp ngăn chặn và cưỡng chế được áp dụng. Việc chấp hành nghiêm chỉnh các yêu cầu của Tòa án không chỉ thể hiện thái độ tôn trọng pháp luật mà còn giúp quá trình tố tụng diễn ra thuận lợi, minh bạch và chính xác hơn.
Tóm lại, các nghĩa vụ của bị cáo là yếu tố cần thiết nhằm bảo đảm cho hoạt động xét xử được tiến hành đúng trình tự, đồng thời giúp cơ quan tư pháp hoàn thành chức năng xét xử một cách công bằng, hiệu quả. Việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ này cũng thể hiện ý thức pháp luật và tinh thần trách nhiệm của bị cáo đối với xã hội và cơ quan tiến hành tố tụng.

Kết luận 

Quy định về bị can và bị cáo trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã thể hiện rõ tinh thần cải cách tư pháp, bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong tố tụng hình sự. Việc mở rộng chủ thể bao gồm cả pháp nhân, cùng với việc quy định đầy đủ quyền và nghĩa vụ, đã giúp nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của quá trình giải quyết vụ án. Đây là bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, phù hợp với yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.

Chia sẻ

Bài viết liên quan