1. Những chính sách của Nhà nước về sở hữu trí tuệ
Chính sách của Nhà nước về sở hữu trí tuệ không phải là những tuyên bố chính trị chung chung, mà được luật hóa thành các nguyên tắc cơ bản, chi phối toàn bộ hoạt động xác lập, thực thi và bảo vệ quyền. Điều 8 và Điều 11 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi, bổ sung qua các năm 2009, 2019 và 2022) đóng vai trò là "trái tim" của hệ thống chính sách này.
Khuyến khích và thúc đẩy hoạt động sáng tạo: Khoản 2 Điều 8 khẳng định: "Khuyến khích, thúc đẩy hoạt động sáng tạo, khai thác tài sản trí tuệ nhằm góp phần phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân". Đây là sự chuyển dịch từ tư duy "bảo hộ thụ động" (nhà nước chỉ can thiệp khi có đơn đăng ký hoặc có tranh chấp) sang tư duy "kiến tạo chủ động". Nhà nước xác định mình có trách nhiệm tạo ra môi trường (hệ sinh thái) để sự sáng tạo nảy nở. Chính sách này là cơ sở pháp lý cho các ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp đối với doanh nghiệp khoa học công nghệ, các quỹ phát triển khoa học công nghệ, và các cơ chế hỗ trợ tài chính cho startup. Đối với doanh nghiệp, điều này đồng nghĩa với việc các hoạt động R&D (nghiên cứu và phát triển) không chỉ là chi phí mà là khoản đầu tư được Nhà nước bảo trợ.
Cơ chế tài chính và hỗ trợ thương mại hóa: Khoản 3 Điều 8 quy định: "Hỗ trợ tài chính cho việc nhận chuyển giao, khai thác quyền sở hữu trí tuệ phục vụ lợi ích công cộng; khuyến khích tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài tài trợ cho hoạt động sáng tạo và bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ". Đây là điểm đột phá trong tư duy lập pháp. Trước đây, Nhà nước thường chỉ hỗ trợ khâu "tạo ra" (nghiên cứu). Nay, luật hóa việc hỗ trợ khâu "nhận chuyển giao" và "khai thác". Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lĩnh vực phục vụ lợi ích công cộng như y tế (vaccine, thuốc), môi trường (công nghệ xử lý rác thải), và nông nghiệp (giống cây trồng mới). Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công ích có thể tiếp cận các nguồn vốn ngân sách hoặc các quỹ hỗ trợ để mua li-xăng công nghệ từ nước ngoài, thay vì phải tự nghiên cứu từ đầu. Đồng thời, chính sách khuyến khích tài trợ từ các tổ chức cá nhân (Quỹ đầu tư mạo hiểm, Angel Investors) cũng được luật hóa, tạo hành lang an toàn cho dòng vốn tư nhân đổ vào tài sản trí tuệ.
Mặc dù không được trích dẫn nguyên văn trong các đoạn trích, nhưng tinh thần chung của Điều 8 và các văn bản hướng dẫn luôn nhấn mạnh việc ưu tiên đầu tư cho đào tạo nguồn nhân lực. Điều này xuất phát từ thực tế là hệ thống thực thi (Thanh tra, Tòa án, Quản lý thị trường) và hệ thống xác lập quyền (Cục SHTT) đang đối mặt với áp lực quá tải và yêu cầu chuyên môn ngày càng cao.
Quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ không phải là nhiệm vụ đơn lẻ của một Bộ ngành mà là trách nhiệm liên ngành. Theo các quy định hiện hành và thực tiễn triển khai:
- Bộ Khoa học và Công nghệ (MOST): Chịu trách nhiệm chính trước Chính phủ về quản lý nhà nước đối với quyền sở hữu công nghiệp (Sáng chế, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu...).
- Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (MOCST): Quản lý quyền tác giả và quyền liên quan.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (MARD): Quản lý quyền đối với giống cây trồng.
Sự phân chia này đòi hỏi một cơ chế phối hợp chặt chẽ. Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Huỳnh Thành Đạt đã nhấn mạnh tại Hội nghị Quản lý nhà nước về SHTT năm 2024 rằng hoạt động quản lý đang đứng trước thách thức phải "đổi mới để nâng cao hiệu quả", đặc biệt là vấn đề tốc độ xử lý đơn và hiệu quả thực thi. Điều này cho thấy chính sách nhà nước đang hướng tới việc tinh gọn bộ máy và tăng cường phối hợp liên ngành.
2. Chiến lược sở hữu trí tuệ đến năm 2030
Ngày 22/8/2019, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 1068/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược sở hữu trí tuệ đến năm 2030. Đây là văn bản mang tính lịch sử, lần đầu tiên định hình một chiến lược dài hạn, đưa SHTT lên tầm quốc sách.
Chiến lược đặt ra mục tiêu đầy tham vọng: "Đến năm 2030, Việt Nam thuộc nhóm các nước dẫn đầu ASEAN về trình độ sáng tạo, bảo hộ và khai thác quyền sở hữu trí tuệ". Mục tiêu này không chỉ mang tính biểu tượng mà còn chứa đựng các hàm ý kinh tế sâu sắc:
- Thu hút FDI chất lượng cao: Các tập đoàn công nghệ lớn (như Samsung, Apple, Intel) chỉ đặt các trung tâm R&D tại những quốc gia có hệ thống bảo hộ SHTT mạnh mẽ. Việc lọt vào nhóm dẫn đầu ASEAN sẽ giúp Việt Nam cạnh tranh trực tiếp với Singapore và Malaysia trong việc thu hút dòng vốn này.
- Cải thiện chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII): Theo báo cáo của WIPO, Việt Nam xếp hạng 46/132 năm 2023. Chiến lược 2030 đặt mục tiêu cải thiện vượt bậc chỉ số này, xem đây là thước đo uy tín quốc gia.
Chiến lược 1068/QĐ-TTg không chỉ đưa ra định tính mà còn thiết lập các con số cụ thể (KPIs) buộc hệ thống chính trị và doanh nghiệp phải chuyển động. Dưới đây là bảng phân tích các chỉ tiêu quan trọng và tác động của chúng:
| Chỉ tiêu chiến lược (Đến 2030) | Mức tăng trưởng trung bình/năm | Tác động & Khuyến nghị |
| Đơn đăng ký sáng chế | Tăng 16 - 18% | Tác động: Áp lực lớn lên năng lực thẩm định của Cục SHTT. Khuyến nghị: Doanh nghiệp cần chuyển từ gia công sang làm chủ công nghệ để tận dụng làn sóng hỗ trợ đăng ký sáng chế. |
| Đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp | Tăng 6 - 8% | Tác động: Thúc đẩy ngành thiết kế, bao bì, tạo dáng sản phẩm. Khuyến nghị: Các doanh nghiệp hàng tiêu dùng cần chú trọng bảo hộ kiểu dáng trước khi tung sản phẩm ra thị trường. |
| Đơn đăng ký nhãn hiệu | Tăng 8 - 10% | Tác động: Phản ánh sự sôi động của thị trường hàng hóa và sự hình thành các thương hiệu Việt. Khuyến nghị: Đăng ký nhãn hiệu là bước đầu tiên của khởi nghiệp. |
| Đơn đăng ký giống cây trồng | Tăng 12 - 14% | Tác động: Việt Nam hướng tới trở thành trung tâm giống cây trồng khu vực. Khuyến nghị: Doanh nghiệp nông nghiệp cần chú ý đến quy định chuyển nhượng quyền tại Điều 194 Luật SHTT mới. |
| Thương mại hóa sáng chế | 8 - 10% số sáng chế được cấp bằng | Tác động: Đây là chỉ số quan trọng nhất, chuyển từ "lượng" sang "chất". Giải quyết tình trạng "sáng chế ngăn kéo". |
| Doanh thu công nghiệp văn hóa | Đóng góp ~7% GDP | Tác động: Khẳng định vai trò kinh tế của quyền tác giả (điện ảnh, âm nhạc, phần mềm). |
3. Chương trình phát triển tài sản trí tuệ
Để hiện thực hóa Chiến lược 1068, Thủ tướng Chính phủ tiếp tục ban hành Quyết định số 2205/QĐ-TTg ngày 24/12/2020 phê duyệt Chương trình phát triển tài sản trí tuệ đến năm 2030. Đây có thể coi là kế hoạch hành động cụ thể, với ngân sách và các dự án thực tế.
Hỗ trợ bảo hộ sản phẩm chủ lực địa phương: Chương trình 2205/QĐ-TTg đặt mục tiêu thiết yếu là hỗ trợ đăng ký bảo hộ trong và ngoài nước cho các sản phẩm đặc sản, sản phẩm chủ lực của địa phương, thường gắn với chương trình OCOP (Mỗi xã một sản phẩm). Về bản chất, việc bảo hộ các sản phẩm này, đặc biệt là chỉ dẫn địa lý và nhãn hiệu chứng nhận cho nông sản Việt Nam tại thị trường quốc tế (như Vải thiều Lục Ngạn tại Nhật hay Gạo ST25 tại Mỹ), là một quá trình cực kỳ tốn kém và phức tạp về mặt pháp lý. Chương trình này cung cấp nguồn lực tài chính, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên gia, giúp các địa phương vượt qua những rào cản này để đảm bảo sản phẩm Việt được công nhận và bảo vệ trên thị trường quốc tế, qua đó nâng cao giá trị kinh tế.
Tăng cường quản trị tài sản trí tuệ trong Doanh nghiệp: Chương trình tập trung khắc phục một điểm yếu cố hữu của doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), đó là thiếu kỹ năng quản trị tài sản trí tuệ (TSTT). Nhiều doanh nghiệp có sáng chế, nhưng lại không biết cách định giá TSTT, không có khả năng đàm phán hợp đồng li-xăng hiệu quả, hoặc không biết cách theo dõi gia hạn văn bằng bảo hộ. Chương trình 2205/QĐ-TTg đặt mục tiêu "Hỗ trợ quản trị tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp và tổ chức khoa học - công nghệ" nhằm khắc phục lỗ hổng này. Nội dung hỗ trợ bao gồm đào tạo, tư vấn xây dựng hệ thống quản lý và khai thác TSTT, giúp các tổ chức có thể biến sáng tạo thành lợi thế cạnh tranh và nguồn thu nhập bền vững.
Cấu trúc của Chương trình được thiết kế bám sát "vòng đời" của một tài sản trí tuệ, bao gồm 6 nhóm nội dung lớn :
- Nhóm 1: Tạo ra tài sản trí tuệ: Hỗ trợ các hoạt động tra cứu thông tin sáng chế, bản đồ công nghệ để định hướng nghiên cứu, tránh việc "phát minh lại cái bánh xe".
- Nhóm 2: Đăng ký bảo hộ: Hỗ trợ xác lập quyền ở trong và ngoài nước.
- Nhóm 3: Quản lý, khai thác và phát triển: Trọng tâm là thương mại hóa.
- Nhóm 4: Thực thi và chống xâm phạm: Tăng cường năng lực kiểm soát.
- Nhóm 5: Phát triển tổ chức trung gian: Hỗ trợ các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp, giám định sở hữu trí tuệ.
- Nhóm 6: Hình thành văn hóa SHTT: Tuyên truyền, giáo dục.
4. Thực thi và bảo vệ quyền trong kỷ nguyên số
Công tác thực thi tập trung vào việc xử lý các hành vi vi phạm SHTT trên không gian mạng, bao gồm vi phạm bản quyền đối với phim ảnh, âm nhạc trên các website lậu, cũng như xử lý hàng giả, hàng nhái trên các sàn thương mại điện tử (như Shopee, Lazada, TikTok Shop) và mạng xã hội.
Chính sách nhà nước thể hiện sự cứng rắn thông qua việc hình sự hóa hành vi xâm phạm SHTT, bằng cách "Tích cực và chủ động phát hiện, phòng ngừa, đấu tranh chống tội phạm về sở hữu trí tuệ; nâng cao hiệu quả công tác điều tra các vụ án hình sự về sở hữu trí tuệ". Theo đó, Điều 225 (Tội xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan) và Điều 226 (Tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp) của Bộ luật Hình sự đang được áp dụng ngày càng thường xuyên hơn. Sự áp dụng này không chỉ dừng lại ở cá nhân mà còn mở rộng sang cả pháp nhân thương mại, tạo nên một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ cho các doanh nghiệp có ý định "xài chùa" tài sản trí tuệ của người khác để trục lợi.
Để giảm tải cho cơ quan nhà nước và nâng cao tính khách quan, Chiến lược khuyến khích xã hội hóa hoạt động bổ trợ tư pháp về SHTT. Chính sách này thúc đẩy "Mở rộng xã hội hóa đi đôi với nâng cao chất lượng hoạt động bổ trợ tư pháp về sở hữu trí tuệ; phát triển đội ngũ giám định viên sở hữu trí tuệ". Vai trò của các tổ chức giám định độc lập sẽ trở nên ngày càng quan trọng trong các vụ tranh chấp. Những tổ chức này có trách nhiệm cung cấp các kết luận chuyên môn khách quan, phục vụ làm chứng cứ cho Tòa án, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả giải quyết các vụ án SHTT.
5. Khuyến nghị chiến lược dành cho doanh nghiệp
Dựa trên sự phân tích toàn diện về chính sách, pháp luật và chiến lược của Nhà nước về Sở hữu trí tuệ (SHTT), Luật Minh Khuê đưa ra những khuyến nghị hành động cụ thể và chiến lược cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
Chuyển đổi tư duy và chủ động xác lập quyền: Doanh nghiệp cần chuyển đổi tư duy từ trạng thái "Phòng thủ" sang "Tấn công" trong vấn đề SHTT. Thay vì chờ đợi đến khi bị xâm phạm mới tiến hành đăng ký, doanh nghiệp phải chủ động xác lập quyền ngay từ giai đoạn ý tưởng hình thành. Việc này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn tận dụng được mục tiêu tăng trưởng đơn đăng ký của Nhà nước để hưởng các cơ chế ưu tiên.
Tận dụng đòn bẩy chính sách và nguồn lực nhà nước: Các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị có sản phẩm OCOP hoặc thuộc lĩnh vực công nghệ, được khuyến khích chủ động tìm hiểu và nộp hồ sơ tham gia Chương trình phát triển tài sản trí tuệ (theo Quyết định 2205). Đây là một đòn bẩy chính sách quan trọng, mang lại nguồn kinh phí hỗ trợ đáng kể và thiết thực, đặc biệt là cho việc đăng ký quốc tế.
Chuẩn bị tài sản cho nền kinh tế IP: Doanh nghiệp cần ngay lập tức bắt tay vào việc hệ thống hóa, kiểm kê và định giá nội bộ tài sản trí tuệ của mình. Việc chuẩn bị này là nền tảng cho "nền kinh tế IP" (IP Economy). Khi cơ chế thế chấp tài sản trí tuệ được khơi thông, những doanh nghiệp có danh mục tài sản trí tuệ minh bạch và được định giá rõ ràng sẽ là những người đầu tiên tiếp cận được dòng vốn rẻ và hiệu quả.
Kiểm soát rủi ro pháp lý và chủ động thực thi quyền: Trong hoạt động Nghiên cứu & Phát triển (R&D) và Thương mại hóa, doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về đăng ký hợp đồng chuyển nhượng công nghệ hoặc giống cây trồng (như Điều 194 Luật SHTT). Việc không đăng ký hợp đồng sẽ dẫn đến rủi ro pháp lý lớn, có thể khiến hợp đồng bị vô hiệu.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần chủ động thực thi quyền trên không gian mạng bằng cách sử dụng các công cụ công nghệ như Social Listening để rà soát vi phạm. Khi phát hiện hành vi xâm phạm, cần phối hợp ngay với các đơn vị tư vấn luật và cơ quan chức năng. Chính sách hiện hành của Nhà nước đang rất ủng hộ việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.
Kết luận
Chính sách của Nhà nước về sở hữu trí tuệ tại Việt Nam đang bước vào một giai đoạn mới – giai đoạn của sự hội nhập sâu rộng và thực thi quyết liệt. Từ những quy định nền tảng tại Điều 8 Luật SHTT đến tầm nhìn dài hạn trong Chiến lược 2030, tất cả đều nhất quán một thông điệp: Việt Nam cam kết xây dựng một hệ sinh thái sở hữu trí tuệ mạnh, nơi sự sáng tạo được tôn vinh, bảo vệ và chuyển hóa thành giá trị kinh tế.
Đối với doanh nghiệp, việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các chính sách này không còn là sự lựa chọn mà là yếu tố sống còn. Cơ hội để bứt phá nhờ tài sản trí tuệ đang mở ra rộng lớn hơn bao giờ hết, được hậu thuẫn bởi một hành lang pháp lý ngày càng hoàn thiện và một bộ máy quản lý nhà nước đang nỗ lực đổi mới từng ngày.