HƯỚNG DẪN THAY ĐỔI QUYỀN NUÔI CON SAU KHI LY HÔN CHI TIẾT NHẤT

29/07/2025
TIN TỨC

Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn là một vấn đề pháp lý phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi và sự phát triển của trẻ em. Tại Việt Nam, quy định pháp luật về vấn đề này được xây dựng trên nguyên tắc tối thượng là đảm bảo "lợi ích tốt nhất của con".

1. Nguyên cơ bản để thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn

Hai nguyên tắc cốt lõi chi phối mọi quyết định về quyền nuôi con là "lợi ích tốt nhất của con" và "sự ổn định trong việc nuôi dưỡng con cái".

Nguyên tắc "Lợi ích tốt nhất của con"

Đây là nguyên tắc tối thượng, xuyên suốt mọi quyết định của Tòa án liên quan đến trẻ em. Nó đảm bảo rằng mọi phán quyết đều đặt quyền lợi và sự phát triển toàn diện của trẻ lên hàng đầu.

Phân tích nguyên tắc: Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP (Điều 6) đã cụ thể hóa nguyên tắc này bằng cách liệt kê các tiêu chí đánh giá khách quan và toàn diện. Các yếu tố mà Tòa án xem xét bao gồm: điều kiện và khả năng của cha mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con (bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột); quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi và duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi; sự gắn bó, thân thiết của con với cha mẹ; sự quan tâm của cha mẹ đối với con; bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con; nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có); và nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.  

Việc cụ thể hóa các tiêu chí này mang lại sự rõ ràng đáng kể cho cả người thực hành luật và các bậc cha mẹ. Nó chuyển đổi một nguyên tắc chung thành các tiêu chuẩn pháp lý có thể áp dụng, giúp các bên hiểu chính xác những yếu tố mà Tòa án sẽ cân nhắc. Điều này khuyến khích các bậc cha mẹ chuẩn bị bằng chứng và lập luận tập trung vào những tiêu chí cụ thể này, thay vì chỉ dựa vào những tuyên bố chung chung về tình yêu thương hay khả năng tài chính. Hơn nữa, việc bao gồm "khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột" nhấn mạnh cam kết mạnh mẽ của pháp luật đối với việc bảo vệ trẻ em.

Nguyên tắc về sự ổn định trong việc nuôi dưỡng con cái

Nguyên tắc này là một phần không thể thiếu của "lợi ích tốt nhất của con". Tòa án ưu tiên duy trì sự ổn định trong môi trường sống và giáo dục của trẻ, nhằm tránh những xáo trộn không cần thiết có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự phát triển của con.

Áp dụng trong thực tiễn: Án lệ số 54/2022/AL là một ví dụ điển hình cho việc áp dụng nguyên tắc này. Trong trường hợp cụ thể này, mặc dù con dưới 36 tháng tuổi thường được ưu tiên giao cho mẹ nuôi theo quy định chung, nhưng vì người mẹ đã không trực tiếp chăm sóc con từ khi con còn nhỏ (4 tháng tuổi), và người cha đã nuôi dưỡng con rất tốt, đảm bảo môi trường sống ổn định, Tòa án đã quyết định tiếp tục giao con cho người cha. Quyết định này được đưa ra nhằm tránh gây xáo trộn, ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của cháu bé.  

Trường hợp này là một ví dụ minh họa rõ nét nhất: Mẹ của một đứa trẻ nhỏ (4 tháng tuổi) không chủ động đảm bảo quyền nuôi con nếu đứa trẻ đã hình thành sự gắn bó và môi trường sống ổn định với người cha. Tòa án ưu tiên phúc lợi tâm lý và cảm xúc của trẻ hơn là tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chung, đặc biệt khi sự xáo trộn có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chứng minh sự ổn định hiện có trong môi trường của trẻ và đưa ra các lập luận thuyết phục về tác động tiêu cực tiềm ẩn của bất kỳ thay đổi nào được đề xuất. Nó khuyến khích một phân tích cụ thể, lấy trẻ làm trung tâm thay vì áp dụng cứng nhắc các quy tắc dựa trên độ tuổi.

Căn cứ pháp lý thể hiện nguyên tắc về thay đổi quyền nuôi con: 

  • Điều 81, Điều 82, Điều 84 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định tổng thể về quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng, và căn cứ/thủ tục thay đổi quyền nuôi con.
  • Điều 6, Điều 7 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC hướng dẫn chi tiết về "lợi ích tốt nhất của con" và mức cấp dưỡng tối thiểu, có hiệu lực từ 01/7/2024.

2. Điều kiện thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn

Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn không phải là một quyết định tùy tiện mà phải dựa trên các căn cứ và điều kiện cụ thể được pháp luật quy định, nhằm đảm bảo quyền lợi tối đa cho trẻ.

Các trường hợp cụ thể có thể thay đổi 

Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định hai căn cứ chính để Tòa án có thể quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi con.

Trường hợp thỏa thuận giữa cha mẹ

Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con có thể được giải quyết khi cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con, nhưng thỏa thuận này phải phù hợp với lợi ích của con. Điều này có nghĩa là Tòa án sẽ không công nhận một thỏa thuận chỉ dựa trên sự đồng ý của cha mẹ nếu nó không thực sự mang lại lợi ích tốt nhất cho trẻ.  

Điều kiện công nhận thỏa thuận: Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng thỏa thuận này để đảm bảo rằng nó thực sự phục vụ "lợi ích tốt nhất của con". Nếu thỏa thuận không vì lợi ích của con, Tòa án sẽ không công nhận.  

Thủ tục công nhận: Cha hoặc mẹ gửi đơn yêu cầu công nhận việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn đến Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người cha hoặc người mẹ cư trú.  

Trường hợp một bên không đủ điều kiện trực tiếp nuôi con

Đây là căn cứ phổ biến khi có tranh chấp. Tòa án sẽ xem xét thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu "người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con".

Giải thích "Không còn đủ điều kiện": Pháp luật và án lệ đã làm rõ các khía cạnh của việc "không đủ điều kiện", bao gồm cả những thất bại chủ động và sự bất lực thụ động.

Sự phân biệt này rất quan trọng đối với các bậc cha mẹ và chiến lược pháp lý. Nó có nghĩa là một phụ huynh tìm cách thay đổi quyền nuôi con không nhất thiết phải chứng minh rằng người kia là "người xấu" hoặc lạm dụng tích cực, mà là họ không thể cung cấp đầy đủ cho nhu cầu của con, dù là do khó khăn tài chính, vấn đề sức khỏe, hoặc thậm chí chỉ đơn giản là thiếu sự chăm sóc nhất quán, tận tâm. Điều này mở rộng cơ sở để tìm kiếm sự thay đổi quyền nuôi con và nhấn mạnh sự tập trung của Tòa án vào điều kiện sống thực tế, sự chăm sóc và phúc lợi của trẻ, thay vì chỉ dựa vào ý định của cha mẹ. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập bằng chứng toàn diện, bao gồm cả các khía cạnh vật chất và đạo đức của việc chăm sóc.

Yếu tố vật chất: Người đang nuôi con không đủ khả năng tài chính để đảm bảo cuộc sống đầy đủ, an toàn và ổn định cho con. Điều này có thể được thể hiện qua thu nhập không ổn định, không có tài sản đáng kể để hỗ trợ con, hoặc không có chỗ ở ổn định hay không gian sinh hoạt đáp ứng nhu cầu phát triển của con.  

Yếu tố tinh thần/đạo đức: Người đang nuôi con có hành vi bạo lực gia đình, môi trường sống không lành mạnh, vi phạm pháp luật nghiêm trọng (như nghiện ma túy, có tiền án về tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm của con), lối sống đồi trụy, xúi giục con làm việc trái pháp luật/đạo đức xã hội, hoặc không có đủ thời gian và sự quan tâm để chăm sóc, giáo dục con. Người mẹ mắc bệnh hiểm nghèo, tâm thần, hoặc mất năng lực hành vi dân sự cũng có thể bị xem là không đủ điều kiện.  

Trường hợp không trực tiếp chăm sóc: Án lệ số 54/2022/AL là một ví dụ điển hình. Trong vụ việc này, việc người mẹ tự ý bỏ con lại cho cha nuôi dưỡng từ khi con còn nhỏ (4 tháng tuổi), dù con dưới 36 tháng tuổi, cũng được coi là không đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc con. Tòa án đã quyết định giao con cho người cha vì việc đó đảm bảo sự ổn định và lợi ích tốt nhất cho con.  

Liệt kê các loại chứng cứ pháp lý mạnh nhất:

Thực tế cho thấy, việc chứng minh các điều kiện này không hề đơn giản và đòi hỏi các tài liệu, bằng chứng có thể kiểm chứng được. Điều này tạo ra một gánh nặng đáng kể về mặt hành chính và cảm xúc cho các bậc cha mẹ. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng của tư vấn pháp lý chuyên nghiệp trong việc hướng dẫn quá trình này, đảm bảo rằng bằng chứng được thu thập là hợp lệ, phù hợp và có tác động. Các Tòa án sẽ dựa nhiều vào bằng chứng cụ thể, có thể xác minh được thay vì chỉ dựa vào các cáo buộc đơn thuần, thúc đẩy các bên xây dựng vụ việc vững chắc và có căn cứ.

Để chứng minh người đang nuôi con không đủ điều kiện, sẽ bao gồm các yếu tố sau:

  • Về tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng, giấy xác nhận thu nhập thấp/không ổn định, chứng cứ về nợ nần, không có tài sản đáng kể.  
  • Về chỗ ở: Hợp đồng thuê nhà ngắn hạn, giấy tờ chứng minh chỗ ở không ổn định hoặc không phù hợp (ví dụ: nhà ở chật chội, môi trường ô nhiễm).  
  • Về sức khỏe/tinh thần: Giấy khám sức khỏe chứng minh bệnh tật nghiêm trọng (tâm thần, hiểm nghèo), hồ sơ điều trị bệnh.  
  • Về đạo đức/hành vi: Biên bản, hình ảnh, video, ghi âm chứng minh hành vi bạo lực gia đình, lạm dụng chất kích thích (ma túy, rượu bia), lối sống đồi trụy, vi phạm pháp luật. Giấy xác nhận của công an, chính quyền địa phương về các vi phạm. Bản án, quyết định của Tòa án về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm của con.  
  • Về chăm sóc/giáo dục: Xác nhận của trường học về việc thiếu quan tâm giáo dục con, lời khai của giáo viên, hàng xóm về việc con bị bỏ bê.

Để chứng minh người yêu cầu có đủ điều kiện nuôi con, cần chứng minh các yếu tố sau:

  • Về chỗ ở: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sở hữu nhà, hợp đồng thuê nhà dài hạn, giấy cam kết/xác nhận cho ở nhờ (nếu có).  
  • Về thu nhập/tài chính: Hợp đồng lao động (xác định/không xác định thời hạn), giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, sao kê tài khoản ngân hàng chứng minh thu nhập ổn định. Sổ tiết kiệm, sổ bảo hiểm, giấy tờ tài sản khác (thừa kế, tặng cho).  
  • Về sức khỏe: Giấy khám sức khỏe chứng minh đủ điều kiện sức khỏe để chăm sóc con.  
  • Về thời gian/tinh thần: Hợp đồng lao động hoặc xác nhận thời gian làm việc chứng minh có đủ thời gian chăm sóc con. Bằng chứng về sự gắn bó, quan tâm, chăm sóc, giáo dục con (ảnh, video, lời khai người làm chứng, xác nhận của trường học về sự tham gia của phụ huynh).  
  • Về môi trường sống: Bằng chứng về môi trường sống an toàn, lành mạnh, phù hợp cho sự phát triển của con (xác nhận của chính quyền địa phương, hình ảnh môi trường sống).  

Yếu tố nguyện vọng của con (Từ 7 tuổi trở lên) 

Nguyện vọng của con là một yếu tố quan trọng mà Tòa án phải xem xét khi quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi con. Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên. Đây là một yếu tố bắt buộc mà Tòa án phải cân nhắc. Điều này phản ánh sự công nhận của pháp luật về quyền được bày tỏ ý kiến của trẻ em trong các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng.  

Tòa án thu thập nguyện vọng của con bằng phương pháp nào?

Trên thực tế, toà án có thể lấy nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi dưới các hình thức sau:

Trực tiếp lấy lời khai: Tòa án thường trực tiếp lấy lời khai nguyện vọng của con tại Tòa án. Việc này giúp Thẩm phán nắm bắt được tình cảm, tâm tư nguyện vọng thực sự của con. Lưu ý trong quá trình lấy lời khai, toà án cần phải: 

  • Đảm bảo môi trường thân thiện: Quá trình lấy ý kiến phải đảm bảo thân thiện, phù hợp với tâm lý, độ tuổi, mức độ trưởng thành của con để con có thể bày tỏ đúng và đầy đủ ý kiến của mình.  
  • Tránh áp lực: Tòa án sẽ không lấy ý kiến trước mặt cha, mẹ để tránh gây áp lực tâm lý cho con. Đồng thời, không ép buộc, không gây áp lực, căng thẳng cho con.  

Các hình thức khác: Có thể thông qua bảng tự khai của con (nếu có xác nhận của UBND cấp xã nơi con cư trú để đảm bảo tính xác thực). Hội đồng xét xử cũng có thể trực tiếp liên lạc với trẻ qua điện thoại để xác định lại ý nguyện của con nếu cần thiết.  

Tòa chuyên trách: Một số Tòa án có Tòa gia đình và người chưa thành niên với phòng trẻ em chuyên biệt để lấy ý kiến khách quan, đảm bảo ổn định tâm lý cho trẻ.  

Vậy, liệu nguyện vọng của con có phải là yếu tố quyết định duy nhất không?

Việc nhấn mạnh rằng nguyện vọng của con phải được xem xét nhưng không phải là yếu tố duy nhất cho thấy sự cân bằng cẩn trọng trong khuôn khổ pháp lý. Chính sách này công nhận sự tự chủ đang phát triển của trẻ, trí tuệ cảm xúc và khả năng bày tỏ sở thích, đồng thời nhận ra rằng sở thích tức thời của trẻ không phải lúc nào cũng phù hợp với lợi ích lâu dài của chúng. Điều này đặt trách nhiệm nặng nề lên Tòa án trong việc xác định nguyện vọng thực sự, không bị ép buộc của trẻ và tích hợp chúng một cách thận trọng với các yếu tố khách quan khác liên quan đến phúc lợi tổng thể của trẻ.

Câu trả lời là: Không. Nguyện vọng của con là yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con cùng với tất cả các yếu tố khác được quy định trong nguyên tắc "lợi ích tốt nhất của con" (Điều 81, 84 LHNGĐ 2014 và Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP).  

Các yếu tố khác bao gồm điều kiện vật chất, tinh thần, khả năng chăm sóc, giáo dục của cha mẹ, sự ổn định của môi trường sống, và mối quan hệ với anh chị em. Tòa án sẽ đưa ra quyết định tổng thể dựa trên tất cả các yếu tố này để đảm bảo quyền lợi toàn diện của con.  

Như vậy, Nếu cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con mà thỏa thuận phải phù hợp với lợi ích tốt nhất của con hoặc người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì toà án sẽ căn cứ vào điều 84 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014 để xem xét phán quyết việc thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn có xem xét đến yếu tố nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.

Bảng 1: Các chứng cứ để chứng minh điều kiện nuôi con khi có tranh chấp

Loại Chứng CứMô tả & Ví dụLưu ý
Chứng cứ chứng minh người đang nuôi con không đủ điều kiện

Tài chính: Sao kê thu nhập thấp/không ổn định, chứng cứ nợ nần.

Chỗ ở: Hợp đồng thuê nhà ngắn hạn, giấy tờ chứng minh chỗ ở không ổn định/phù hợp.

Sức khỏe/tinh thần: Giấy khám sức khỏe tâm thần, bệnh hiểm nghèo, hồ sơ điều trị.

Đạo đức/hành vi: Báo cáo công an về bạo lực gia đình, lạm dụng chất kích thích, tiền án về tội xâm phạm con, xác nhận của trường học về việc bỏ bê con.

Cần bản sao công chứng/chứng thực.
Chứng cứ chứng minh người yêu cầu có đủ điều kiện

Thu nhập/Tài chính: Hợp đồng lao động, sao kê tài khoản ổn định, sổ tiết kiệm, giấy tờ tài sản.

Chỗ ở: Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà, hợp đồng thuê nhà dài hạn, giấy cam kết cho ở nhờ.

Sức khỏe: Giấy khám sức khỏe chứng minh đủ điều kiện chăm sóc con.

Thời gian/Tinh thần: Hợp đồng lao động chứng minh thời gian làm việc linh hoạt, bằng chứng về sự gắn bó, quan tâm, chăm sóc con (ảnh, video, lời khai người làm chứng).

Cần bản sao công chứng/chứng thực.

3. Thủ tục và hồ sơ yêu cầu thay đổi quyền nuôi con 

Quy trình thay đổi quyền nuôi con tại Tòa án bao gồm nhiều bước, từ chuẩn bị hồ sơ đến thi hành án, đòi hỏi sự tỉ mỉ và hiểu biết về thủ tục tố tụng.

Thẩm quyền của các Toà án 

Việc xác định đúng Tòa án có thẩm quyền là bước đầu tiên và quan trọng để đảm bảo hồ sơ được thụ lý đúng quy định.

Tòa án nhân dân khu vực: Trong hầu hết các trường hợp, Tòa án nhân dân khu vực nơi người bị kiện (bên đang trực tiếp nuôi con) cư trú hoặc làm việc sẽ có thẩm quyền giải quyết yêu cầu thay đổi quyền nuôi con. Nếu là trường hợp thỏa thuận (yêu cầu công nhận sự thỏa thuận), đơn có thể nộp tại Tòa án nhân dân khu vực nơi cha hoặc mẹ cư trú.  

Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Có thẩm quyền giải quyết nếu vụ việc thay đổi quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một trong các bên hoặc con là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài).  

Nơi nộp đơn: Đơn yêu cầu/khởi kiện được nộp tại Tòa án có thẩm quyền nơi người bị kiện (bên đang trực tiếp nuôi con) cư trú hoặc làm việc.  

Các bước tiến hành chi tiết 

Quy trình giải quyết việc thay đổi quyền nuôi con tại Tòa án có thể khác nhau tùy thuộc vào việc các bên có thỏa thuận được hay không.

1. Chuẩn bị hồ sơ

Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định sự thuận lợi của quá trình giải quyết.

Các loại giấy tờ cần có:

  • Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con: Sử dụng Mẫu số 92-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC nếu là trường hợp thỏa thuận.  
  • Đơn khởi kiện thay đổi người trực tiếp nuôi con: Sử dụng Mẫu số 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC nếu là trường hợp tranh chấp.  
  • Bản án/Quyết định ly hôn: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực/công chứng của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.  
  • Giấy tờ tùy thân: Bản sao công chứng/chứng thực Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hạn sử dụng của người yêu cầu/khởi kiện và người đang trực tiếp nuôi con.  
  • Giấy tờ về cư trú: Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú (bản sao công chứng/chứng thực hoặc bản chính).  
  • Giấy khai sinh của con: Bản sao có chứng thực/công chứng.  
  • Chứng cứ chứng minh điều kiện thay đổi: Các tài liệu, giấy tờ, hình ảnh, ghi âm, xác nhận của cơ quan, tổ chức, cá nhân chứng minh một trong các căn cứ thay đổi quyền nuôi con (như đã liệt kê chi tiết tại Mục II). Cần có bản sao công chứng/chứng thực.  

Hướng dẫn sao kê, chứng thực: Các bản sao cần được công chứng/chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Phòng công chứng, Ủy ban nhân dân cấp xã) để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý.

Yêu cầu chi tiết về việc chuẩn bị hồ sơ, bao gồm cả việc công chứng và chứng thực, cho thấy đây là một rào cản hành chính và thực tiễn đáng kể. Điều này có nghĩa là các vụ việc có thể bị trì hoãn hoặc thậm chí bị bác bỏ nếu tài liệu không đầy đủ hoặc không được xác thực đúng cách. Sự phức tạp này nhấn mạnh giá trị đáng kể của sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp trong việc điều hướng các yêu cầu này, giảm bớt gánh nặng cho các cá nhân đang đối mặt với các vấn đề gia đình nhạy cảm.

2. Nộp đơn

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người yêu cầu/khởi kiện có thể nộp đơn bằng các hình thức sau:

  1. Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Tòa án có thẩm quyền.  
  2. Gửi qua dịch vụ bưu chính.  
  3. Gửi trực tuyến bằng hình thức điện tử qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu Tòa án có hỗ trợ).  

3. Tạm ứng án phí/lệ phí

  • Mức án phí/lệ phí: Đối với tranh chấp về hôn nhân và gia đình không có giá ngạch (như yêu cầu thay đổi quyền nuôi con), mức án phí sơ thẩm là 300.000 đồng.  
  • Cách tính: Đây là mức cố định, không phụ thuộc vào giá trị tài sản tranh chấp.
  • Các trường hợp được miễn, giảm: Trẻ em; cá nhân thuộc hộ nghèo, cận nghèo; người cao tuổi; người khuyết tật; người có công với cách mạng; đồng bào dân tộc thiểu số ở các xã có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; thân nhân liệt sĩ. Người yêu cầu cấp dưỡng cũng được miễn nộp tiền tạm ứng án phí.  
  • Quy trình nộp: Sau khi Tòa án ra thông báo yêu cầu nộp tiền tạm ứng án phí, người yêu cầu/khởi kiện phải nộp tiền tại cơ quan thi hành án dân sự và nộp lại biên lai cho Tòa án trong vòng 07 ngày làm việc. 

4. Thụ lý vụ án

  • Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét đơn.  
  • Trong 05 ngày làm việc tiếp theo, Thẩm phán được phân công sẽ xem xét và có một trong các quyết định: yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn; tiến hành thủ tục thụ lý vụ án; chuyển đơn cho Tòa án khác có thẩm quyền; hoặc trả lại đơn khởi kiện nếu không đủ điều kiện.  
  • Vụ án chính thức được thụ lý khi Tòa án nhận được biên lai nộp tiền tạm ứng án phí (nếu có nghĩa vụ nộp).  ​

5. Hòa giải tại Tòa án

  • Quy trình: Thẩm phán có nhiệm vụ tiến hành hòa giải để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án. Trong quá trình hòa giải, Thẩm phán sẽ phổ biến các quy định pháp luật liên quan, phân tích quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như hậu quả pháp lý của việc hòa giải thành để khuyến khích họ tự nguyện thỏa thuận.
  • Tầm quan trọng: Hòa giải là một thủ tục bắt buộc trong các vụ án hôn nhân và gia đình, được xem là cơ hội quan trọng để các bên hàn gắn, hoặc ít nhất là đạt được thỏa thuận về các vấn đề tranh chấp, hạn chế những hậu quả tiêu cực cho con cái và gia đình.  
  • Kết quả: Nếu hòa giải thành, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử. 1  

Việc hòa giải không chỉ là một bước thủ tục mà còn là một cơ chế quan trọng để khuyến khích các giải pháp thân thiện và giảm thiểu tác động tiêu cực của tranh chấp pháp lý đối với gia đình, đặc biệt là trẻ em. Nó mang lại cơ hội cho các bên đạt được một thỏa thuận chung, có thể hiệu quả hơn và ít gây căng thẳng hơn so với một vụ kiện tranh chấp kéo dài.

6. Thu thập chứng cứ, lấy lời khai

Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, Tòa án sẽ tiến hành các hoạt động thu thập chứng cứ, lấy lời khai của các đương sự, người làm chứng, và các bên liên quan để làm rõ các tình tiết của vụ án. Đương sự có quyền và nghĩa vụ cung cấp đầy đủ, trung thực các chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình.

7. Phiên họp công khai chứng cứ và hòa giải (nếu có tranh chấp)

  • Mục đích: Phiên họp này nhằm kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ giữa các bên, xác định rõ yêu cầu và phạm vi khởi kiện, các vấn đề đã thống nhất và chưa thống nhất, đồng thời là cơ hội cuối cùng để các bên hòa giải trước khi vụ án được đưa ra xét xử.  
  • Quy trình: Thư ký Tòa án báo cáo sự có mặt, Thẩm phán kiểm tra căn cước, phổ biến quyền và nghĩa vụ. Sau đó, Thẩm phán công bố tài liệu, chứng cứ có trong hồ sơ, xem xét ý kiến và giải quyết các yêu cầu của đương sự. Cuối cùng, phiên hòa giải sẽ được tổ chức nếu các bên đồng ý. Thư ký sẽ lập biên bản về phiên họp và biên bản hòa giải (nếu có).  

8. Xét xử sơ thẩm (nếu có tranh chấp)

Quy trình: Nếu hòa giải không thành, Thẩm phán sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử. Phiên tòa sơ thẩm sẽ được mở, bao gồm các phần hỏi và tranh luận công khai giữa các đương sự. Hội đồng xét xử sẽ lắng nghe các bên trình bày, xem xét chứng cứ và đưa ra phán quyết.  

9. Ra Quyết định/Bản án

  • Thời hạn: Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày tuyên án, Tòa án phải giao hoặc gửi bản án cho các đương sự, cơ quan, tổ chức, cá nhân khởi kiện và Viện kiểm sát cùng cấp.  
  • Thời gian hiệu lực: Bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật là điều kiện tiên quyết để cơ quan thi hành án dân sự tiến hành thi hành án.  

10. Thi hành án (nếu cần)

  • Các bước: Người được Tòa án giao quyền trực tiếp nuôi con (người được thi hành án) có quyền nộp đơn yêu cầu thi hành án. Người phải thi hành án (người đang giữ con) có 10 ngày để tự nguyện giao con kể từ ngày nhận được quyết định thi hành án. Nếu không tự nguyện, chấp hành viên sẽ phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội để thuyết phục. Nếu vẫn không tuân thủ, chấp hành viên có thể ra quyết định phạt tiền và ấn định thời hạn 05 ngày làm việc để giao con. Nếu vẫn không giao, sẽ tiến hành cưỡng chế giao con hoặc đề nghị truy tố hình sự.  
  • Trường hợp người được thi hành án không tiếp nhận con: Nếu người được giao quyền nuôi con đã được thông báo hợp lệ hai lần nhưng không đến nhận con, việc thi hành án sẽ bị hoãn.  

Quy trình thi hành án dân sự, đặc biệt là trong các vụ việc liên quan đến trẻ em, là một giai đoạn phức tạp và nhạy cảm. Việc có các biện pháp cưỡng chế và khả năng truy tố hình sự đối với hành vi không tuân thủ quyết định của Tòa án cho thấy sự nghiêm minh của pháp luật. Tuy nhiên, việc thi hành án có thể bị hoãn nếu người được giao quyền nuôi con không tiếp nhận con, điều này đặt ra những thách thức trong thực tiễn và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của trẻ.

Các mẫu đơn cần thiết 

Để tiến hành thủ tục thay đổi quyền nuôi con, các bên cần sử dụng các mẫu đơn chuẩn do Tòa án ban hành:

Mẫu Đơn Yêu Cầu Giải Quyết Việc Dân Sự (Mẫu số 92-DS): Dùng cho trường hợp cha mẹ thỏa thuận thay đổi quyền nuôi con. Mẫu này có thể tìm thấy tại các trang web của Tòa án nhân dân tối cao hoặc các trang thông tin pháp luật uy tín.  

Mẫu Đơn Khởi Kiện (Mẫu số 23-DS): Dùng cho trường hợp có tranh chấp về việc thay đổi quyền nuôi con. Mẫu này cũng có thể tìm thấy tại các trang web của Tòa án nhân dân tối cao hoặc các trang thông tin pháp luật uy tín.  

Bảng 2: Quy trình thay đổi quyền nuôi con tại toà án (tóm lược)

Giai đoạnMô tả ngắn gọnThời gian ước tính
Chuẩn bị hồ sơThu thập và công chứng/chứng thực các tài liệu cần thiết.Tùy thuộc vào sự chuẩn bị của đương sự.
Nộp đơnNộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc trực tuyến.Ngay lập tức.
Thụ lý vụ ánTòa án xem xét đơn và ra thông báo thụ lý.3-5 ngày làm việc.
Hòa giải/Công khai chứng cứThẩm phán tiến hành hòa giải, kiểm tra chứng cứ.Không quy định cụ thể, có thể nhiều phiên.
Chuẩn bị xét xửTòa án chuẩn bị cho phiên tòa, thu thập thêm chứng cứ.4-6 tháng.
Xét xử sơ thẩmPhiên tòa công khai, tranh luận và ra phán quyết.Sau 1-2 tháng từ quyết định đưa vụ án ra xét xử.
Ra Quyết định/Bản ánTòa án ban hành bản án/quyết định.10 ngày sau tuyên án.
Thi hành ánThực hiện quyết định của Tòa án, có thể có cưỡng chế.10 ngày tự nguyện, sau đó cưỡng chế.

Bảng 3: Hồ sơ cần chuẩn bị để thay đổi quyền nuôi con 

Loại giấy tờLưu ý
Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con (Mẫu 92-DS) hoặc Đơn khởi kiện (Mẫu 23-DS)Chọn mẫu đơn phù hợp với trường hợp thỏa thuận hay tranh chấp.
Bản án/Quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luậtBản sao công chứng/chứng thực.
Giấy tờ tùy thân (CCCD/Hộ chiếu) của người yêu cầu/khởi kiện và người đang trực tiếp nuôi conBản sao công chứng/chứng thực.
Giấy tờ về cư trú (Sổ hộ khẩu/Giấy xác nhận thông tin cư trú)Bản sao công chứng/chứng thực hoặc bản chính.
Giấy khai sinh của conBản sao công chứng/chứng thực.
Các tài liệu/chứng cứ chứng minh điều kiện thay đổi quyền nuôi con (như đã nêu tại Mục II)Bản sao công chứng/chứng thực.

4. Phân tích các vấn đề pháp lý liên quan đến sau khi thay đổi

Bên cạnh các thủ tục chính, việc thay đổi quyền nuôi con còn kéo theo nhiều vấn đề pháp lý liên quan khác mà các bên cần lưu ý.

Nghĩa vụ cấp dưỡng 

Nghĩa vụ cấp dưỡng là một trách nhiệm không thể tách rời của cha mẹ đối với con cái, ngay cả sau khi ly hôn và thay đổi quyền nuôi con.

Việc thay đổi quyền nuôi con có ảnh hưởng đến nghĩa vụ cấp dưỡng không? Có. Khi quyền nuôi con thay đổi, nghĩa vụ cấp dưỡng của người không trực tiếp nuôi con vẫn tiếp tục, nhưng người có nghĩa vụ cấp dưỡng có thể thay đổi (từ người cha sang người mẹ hoặc ngược lại). Điều này đảm bảo rằng con cái vẫn nhận được sự hỗ trợ tài chính cần thiết để phát triển, bất kể ai là người trực tiếp nuôi dưỡng.  

Thủ tục thay đổi mức cấp dưỡng sau khi thay đổi quyền nuôi con:

  • Thỏa thuận: Các bên có thể tự thỏa thuận về việc thay đổi mức cấp dưỡng. Tòa án sẽ tôn trọng sự thỏa thuận này nếu phù hợp với lợi ích của con.  
  • Yêu cầu Tòa án giải quyết: Nếu không thỏa thuận được, người có yêu cầu có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết việc thay đổi mức cấp dưỡng.  
  • Hồ sơ: Đơn yêu cầu thay đổi mức cấp dưỡng, bản sao bản án/quyết định của Tòa án, bản sao CMND/CCCD, và các giấy tờ chứng minh lý do thay đổi mức cấp dưỡng (ví dụ: giấy tờ chứng minh thu nhập giảm sút, hồ sơ khám bệnh, hóa đơn chứng minh chi phí sinh hoạt của con tăng lên). 
  • Thẩm quyền: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người có trách nhiệm cấp dưỡng cư trú hoặc làm việc.  

Thời gian giải quyết: Khoảng 02 - 04 tháng.  

Lệ phí: 300.000 đồng.  

Mức cấp dưỡng: Tiền cấp dưỡng cho con là toàn bộ chi phí cho việc nuôi dưỡng, học tập của con. Nếu các bên không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định mức cấp dưỡng căn cứ vào thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng. Mức cấp dưỡng do Tòa án quyết định không thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người cấp dưỡng đang cư trú cho mỗi tháng đối với mỗi người con (theo Điều 7 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP).  

Quyền thăm nom, chăm sóc con 

Quyền thăm nom con là một quyền cơ bản của cha mẹ không trực tiếp nuôi con, được pháp luật bảo vệ.

  • Quyền của người không trực tiếp nuôi con: Sau khi ly hôn (và cả sau khi thay đổi quyền nuôi con), người không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở. Họ có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi.  
  • Giải quyết tranh chấp về quyền thăm nom: Nếu người trực tiếp nuôi con cản trở quyền thăm nom của người không trực tiếp nuôi con, hoặc người không trực tiếp nuôi con lạm dụng quyền thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, thì bên bị ảnh hưởng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này.  

Thay đổi quyền nuôi con trong trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài  

Các vụ việc hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài thường phức tạp hơn do liên quan đến pháp luật của nhiều quốc gia.

Sự khác biệt về thủ tục và luật áp dụng:

  • Thẩm quyền Tòa án: Tòa án nhân dân cấp tỉnh sẽ có thẩm quyền giải quyết các vụ việc thay đổi quyền nuôi con có yếu tố nước ngoài.  
  • Hồ sơ: Hồ sơ cần chuẩn bị có thể phức tạp hơn, bao gồm các giấy tờ cá nhân, giấy tờ liên quan đến quốc tịch, cư trú ở nước ngoài, các văn bản cho phép nhận con nuôi ở Việt Nam (nếu là trường hợp nhận con nuôi), và các tài liệu chứng minh điều kiện nuôi con được dịch thuật và công chứng/chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật nước ngoài liên quan.  
  • Thời gian giải quyết: Quá trình này có thể kéo dài hơn so với các vụ việc trong nước do cần thời gian để xác minh thông tin, thực hiện các thủ tục hợp tác tư pháp quốc tế.  
  • Luật áp dụng: Ngoài Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, Tòa án có thể áp dụng các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc pháp luật nước ngoài theo nguyên tắc xung đột pháp luật.

Hậu quả pháp lý nếu tự ý giành con 

Việc tự ý giành con mà không thông qua Tòa án có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

  • Rủi ro và hậu quả pháp lý: Hành vi dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc thủ đoạn khác chiếm giữ hoặc giao cho người khác chiếm giữ người dưới 16 tuổi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội chiếm đoạt người dưới 16 tuổi theo Bộ luật Hình sự. Mức phạt có thể là phạt tù từ 03 năm đến 07 năm, và có thể cao hơn tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi (ví dụ: gây rối loạn tâm thần, làm nạn nhân chết, tái phạm nguy hiểm).  
  • Cảnh báo: Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi tự ý tước đoạt quyền nuôi con đã được Tòa án quyết định. Mọi tranh chấp về quyền nuôi con phải được giải quyết thông qua thủ tục pháp lý tại Tòa án để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của con và tuân thủ quy định của pháp luật.

Thời hiệu yêu cầu thay đổi 

Pháp luật Việt Nam không quy định thời hiệu cụ thể cho việc yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn.

  • Không có giới hạn thời gian: Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 không quy định thời hiệu yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con. Điều này có nghĩa là cha, mẹ hoặc các cá nhân, tổ chức có quyền yêu cầu thay đổi quyền nuôi con có thể nộp đơn yêu cầu Tòa án bất cứ khi nào có căn cứ chứng minh sự thay đổi là cần thiết và phù hợp với lợi ích tốt nhất của con.  
  • Căn cứ phát sinh: Yêu cầu thay đổi quyền nuôi con thường phát sinh khi có sự thay đổi đáng kể về điều kiện sống, khả năng chăm sóc của người đang trực tiếp nuôi con, hoặc khi con đủ tuổi có nguyện vọng muốn thay đổi người nuôi dưỡng.

Các văn bản pháp luật điều chỉnh 

Nền tảng pháp lý cho việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn chủ yếu dựa vào Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (LHNGĐ 2014). LHNGĐ 2014 là đạo luật nền tảng, quy định các khía cạnh quan trọng của quan hệ hôn nhân và gia đình tại Việt Nam.

  • Điều 84 LHNGĐ 2014: Điều khoản này là trọng tâm trong việc điều chỉnh việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn. Điều 84 quy định rõ Tòa án có thể quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi con trong hai trường hợp chính: khi cha mẹ có thỏa thuận phù hợp với lợi ích của con, hoặc khi người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Một điểm cốt yếu được nhấn mạnh tại điều này là việc Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên khi đưa ra quyết định.  
  • Điều 81 LHNGĐ 2014: Mặc dù Điều 81 tập trung vào việc xác định người trực tiếp nuôi con ngay sau khi ly hôn, các nguyên tắc được thiết lập tại đây là kim chỉ nam cho mọi quyết định liên quan đến trẻ em, bao gồm cả việc thay đổi quyền nuôi con. Điều này quy định rằng cha mẹ vẫn có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên sau ly hôn. Đặc biệt, Điều 81 cũng nêu rõ nguyên tắc "quyền lợi về mọi mặt của con" là căn cứ để Tòa án quyết định, và ưu tiên giao con dưới 36 tháng tuổi cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi người mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi quyết định về quyền nuôi con đều hướng tới sự phát triển toàn diện của trẻ.  
  • Điều 82 LHNGĐ 2014: Điều này quy định rõ nghĩa vụ và quyền của cha, mẹ không trực tiếp nuôi con sau ly hôn, bao gồm nghĩa vụ cấp dưỡng và quyền thăm nom con. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết các vấn đề phát sinh sau khi có sự thay đổi về quyền nuôi con, đảm bảo rằng dù quyền nuôi con thay đổi, mối quan hệ và trách nhiệm tài chính của cha mẹ đối với con vẫn được duy trì.  

Các văn bản dưới luật cung cấp hướng dẫn chi tiết để áp dụng Luật Hôn nhân và Gia đình trong thực tiễn: Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao: Đây là văn bản hướng dẫn mới nhất và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, có hiệu lực từ ngày 01/7/2024. Nghị quyết này cụ thể hóa việc áp dụng các quy định pháp luật trong giải quyết các vụ việc hôn nhân và gia đình, bao gồm hướng dẫn chi tiết về việc giải quyết việc nuôi con khi ly hôn (Điều 6) và nghĩa vụ cấp dưỡng (Điều 7). Sự ra đời của Nghị quyết này cho thấy sự nỗ lực liên tục của hệ thống pháp luật Việt Nam trong việc làm rõ và chuẩn hóa các quy định, đảm bảo tính thống nhất và công bằng trong việc áp dụng pháp luật. Đối với các chuyên gia pháp lý, điều này đòi hỏi việc cập nhật kiến thức và điều chỉnh chiến lược pháp lý để phù hợp với hướng dẫn mới nhất, trong khi đối với các bậc cha mẹ, nó mang lại sự rõ ràng hơn về những gì Tòa án sẽ xem xét khi đưa ra quyết định.  

Chia sẻ

Bài viết liên quan